Mã nhóm
Mã môn học
Tên môn học
Số
Thứ
Tiết
Phòng
Tuần học
tín chỉ
bắt đầu
KI91
KI4306
Kinh tế đô thị
3
2
1
5
_MLA31
15/08/11-17/10/11
KI4412
Kinh tế nông nghiệp
4
31/10/11-28/11/11
6
04/11/11-02/12/11
A11C
KT0402
Kinh tế học vĩ mô
13
_DDA202
15/08/11-05/09/11
17/08/11-07/09/11
19/08/11-09/09/11
TN1A
KT0403
Kinh tế học vi mô
_DVBB21
03/10/11-05/12/11
TN1D
_DVBB31
TN1G
7
KT94
KT4315
Luật kinh tế
_DVBA01
03/11/11-15/12/11
KT97
A92C
KT4415
_DVBA26
07/11/11-21/11/11
09/11/11-23/11/11
11/11/11-25/11/11
TN97
_DVBA22
29/11/11-20/12/11
01/12/11-22/12/11
TN9A
_DVBA23
28/11/11-19/12/11
02/12/11-23/12/11
TN9D
KI01
KT4421
Kinh tế học vi mô II
_DDA101
16/08/11-18/10/11
KI03
KI05
KT4424
Kinh tế phát triển
19/08/11-21/10/11
KT4426
Kinh tế lượng
17/08/11-19/10/11
NT4301
Lý thuyết & cs.th.mại Q.tế(NT1)
LK05
_DDA104
LK06
DN11
PL0301
Pháp luật đại cương
_DVBA33
30/11/11-21/12/11
03/12/11-24/12/11
04/10/11-15/11/11
05/10/11-16/11/11
XH11
_AD.HT
06/10/11-17/11/11
L02C
PL4301
Luật lao động
Sinh viên xem tại đây