Khóa 2009 đến nay |
STT |
Tên môn học (liệt kê từ A – Z) |
Mã môn học |
1 |
Chiến lược phát triển nguồn nhân lực |
(đang cập nhật) |
2 |
Chiến lược và chính sách giá |
|
3 |
Dự báo trong kinh doanh |
|
4 |
Du lịch sinh thái |
|
5 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
|
6 |
Hành vi khách hàng |
|
7 |
Hành vi tổ chức |
|
8 |
Kinh doanh quốc tế |
|
9 |
Kỹ năng học tập và phương pháp nghiên cứu |
|
10 |
Lãnh đạo |
|
11 |
Lập kế hoạch kinh doanh |
|
12 |
Lập và thẩm định dự án |
|
13 |
Marketing căn bản |
|
14 |
Marketing công nghiệp |
|
15 |
Marketing dịch vụ |
|
16 |
Marketing du lịch |
|
17 |
Marketing ngân hàng |
|
18 |
Marketing quốc tế |
|
19 |
Nghiên cứu Marketing |
|
20 |
Nghiệp vụ ngoại thương |
|
21 |
Phân tích định lượng |
|
22 |
Phát triển tổ chức |
|
23 |
Quan hệ công chúng |
|
24 |
Quản trị bán hàng |
|
25 |
Quản trị chiến lược |
|
26 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
|
27 |
Quản trị dịch vụ |
|
28 |
Quản trị dự án |
|
29 |
Quản trị học |
|
30 |
Quản trị kênh phân phối |
|
31 |
Quản trị lữ hành |
|
32 |
Quản trị Marketing |
|
33 |
Quản trị nhà hàng – khách sạn |
|
34 |
Quản trị nhân lực |
|
35 |
Quản trị tập đoàn đa quốc gia |
|
36 |
Quản trị thương hiệu |
|
37 |
Quản trị vận hành |
|
38 |
Quảng cáo |
|
39 |
Thống kê ứng dụng trong kinh doanh |
|
40 |
Thương mại điện tử |
|
41 |
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
|
42 |
Truyền thông Marketing |
|
43 |
Vận tải và bảo hiểm |
|
44 |
Văn hóa doanh nghiệp |
|