HƯỚNG DẪN QUY ĐỊNH ĐÀO TẠO TIẾN SĨ (DÀNH CHO GIẢNG VIÊN)
HƯỚNG DẪN QUY ĐỊNH ĐÀO TẠO TIẾN SĨ (DÀNH CHO NGHIÊN CỨU SINH)
DANH SÁCH NGHIÊN CỨU SINH CÁC KHÓA:
DANH SÁCH NGHIÊN CỨU SINH KHÓA 1 (2012-2016)
(Quyết định số 315/QĐ-ĐHM, ngày 10/5/2013)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Giới tính
|
1
|
Trần Ngọc Chánh
|
26/09/1973
|
Đồng Tháp
|
Nam
|
2
|
Trương Mỹ Diễm
|
20/3/1977
|
Sóc Trăng
|
Nữ
|
3
|
Hoàng Thị Thu Hà
|
16/6/1962
|
TP. HCM
|
Nữ
|
4
|
Lê Văn Hưởng
|
01/01/1962
|
Tiền Giang
|
Nam
|
5
|
Vũ Hữu Thành
|
22/01/1979
|
Nam Định
|
Nam
|
DANH SÁCH NGHIÊN CỨU SINH KHÓA 2 (2013-2017)
(Quyết định số 840/QĐ-ĐHM, ngày 25/10/2013)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Giới tính
|
1
|
Phạm Trung Dũng
|
25/12/1972
|
Phú Thọ
|
Nam
|
2
|
Nguyễn Lê Thái Hòa
|
20/01/1976
|
Quảng Nam
|
Nam
|
3
|
Lê Khánh
|
20/11/1964
|
Sài Gòn
|
Nam
|
4
|
Lê Nguyễn Bình Minh
|
02/05/1983
|
Khánh Hòa
|
Nam
|
5
|
Trần Kiêm Việt Thắng
|
9/4/1985
|
TP. HCM
|
Nam
|
6
|
Vũ Thịnh Trường
|
17/12/1987
|
Nam Định
|
Nam
|
7
|
Tô Đình Tuân
|
16/7/1974
|
Sài Gòn
|
Nam
|
8
|
Ngô Thành Trung
|
9/1/1986
|
Gia Lai
|
Nam
|
9
|
Huỳnh Đông Hà
|
4/10/1977
|
TP.HCM
|
Nam
|
DANH SÁCH NGHIÊN CỨU SINH KHÓA 3 (2014-2018)
(Quyết định số 1513/QĐ-ĐHM, ngày 31/12/2014)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Giới tính
|
1
|
Lê Đình Nghi
|
13/12/1982
|
Bình Thuận
|
Nam
|
2
|
Trần Thị Huế Chi
|
10/12/1976
|
TP. HCM
|
Nữ
|
3
|
Nguyễn Ngọc Thông
|
07/10/1987
|
TP. HCM
|
Nam
|
4
|
Trịnh Hoàng Nam
|
18/3/1978
|
Khánh Hòa
|
Nam
|
5
|
Phạm Nguyễn Thế Thành
|
10/8/1974
|
Quảng Nam
|
Nam
|
6
|
Ngô Chính
|
11/12/1962
|
Bình Định
|
Nam
|
7
|
Nguyễn Đức Bình
|
7/10/1973
|
Hà Nội
|
Nam
|
8
|
Trần Thế Nam
|
24/7/1977
|
Hà Nam
|
Nam
|