Lịch phân nhóm các môn thi trên máy tính học kỳ 2 năm học 2015 - 2016
30/03/2016
Phòng khảo thí & Đảm bảo chất lượng thông báo lịch thi các môn của học kỳ 2 năm học 2015 - 2016 hình thức thi trắc nghiệm trên máy tính đã được sắp xếp ngày và nhóm thi như sau.
1.Pháp luật đại cương
Mã môn
|
Tên môn
|
Mã
nhóm
|
Mã lớp
|
Số
lượng
|
Ngày Thi
|
Số SV
dự thi
|
Ca thi
|
Phòng
thi
|
Địa điểm
thi Phòng máy tính
|
GLAW1201
|
Pháp luật
đại cương
|
KT55
|
DH15KT05
|
85
|
26/05/2016
|
45
|
Ca 1
|
PM3
|
371
Nguyễn Kiệm
|
40
|
Ca 1
|
PM4
|
KT51
|
DH15KT01
|
85
|
26/05/2016
|
45
|
Ca 2
|
PM3
|
40
|
Ca 2
|
PM4
|
KT53
|
DH15KT03
|
85
|
26/05/2016
|
45
|
Ca 3
|
PM3
|
40
|
Ca 3
|
PM4
|
Sinh viên xem danh sách thi chi tiết từng ca thi, phòng thi tại đây
2.Kinh tế vi mô 1
Mã môn
|
Tên môn
|
Mã lớp
|
Mã
nhóm
|
Số
lượng
|
Ngày Thi
|
Số SV
dự thi
|
Ca thi
|
Phòng
thi
|
Địa điểm
thi Phòng máy tính
|
ECON1301
|
Kinh tế
vi mô 1
|
DH15LK07
|
LK57
|
110
|
03/06/2016
|
45
|
Ca1
|
PM3
|
371
Nguyễn Kiệm
|
45
|
Ca1
|
PM4
|
20
|
Ca2
|
PM3
|
DH15LK04
|
LK54
|
115
|
03/06/2016
|
45
|
Ca3
|
PM3
|
45
|
Ca3
|
PM4
|
25
|
Ca4
|
PM3
|
DH15LK01
|
LK51
|
115
|
04/06/2016
|
45
|
Ca1
|
PM3
|
45
|
Ca1
|
PM4
|
25
|
Ca2
|
PM3
|
DH15KI01
|
KI51
|
120
|
04/06/2016
|
45
|
Ca3
|
PM3
|
45
|
Ca3
|
PM4
|
30
|
Ca4
|
PM3
|
Sinh viên xem danh sách thi chi tiết từng ca thi, phòng thi tại đây
3.Kinh tế vĩ mô 1
Mã môn
|
Tên môn
|
Mã
nhóm
|
Mã lớp
|
Số
lượng
|
Ngày Thi
|
Số SV
dự thi
|
Ca thi
|
Phòng
thi
|
Địa điểm thi Phòng máy tính
|
ECON1302
|
Kinh tế
vĩ mô 1
|
DH15QT01
|
QT51
|
75
|
06/06/2016
|
45
|
Ca1
|
PM3
|
371
Nguyễn Kiệm
|
30
|
Ca1
|
PM4
|
DH15QT05
|
QT55
|
75
|
06/06/2016
|
45
|
Ca2
|
PM3
|
30
|
Ca2
|
PM4
|
DH15QT07
|
QT57
|
75
|
06/06/2016
|
45
|
Ca3
|
PM3
|
30
|
Ca3
|
PM4
|
DH15QT03
|
QT53
|
75
|
06/06/2016
|
45
|
Ca4
|
PM3
|
30
|
Ca4
|
PM4
|
DH15KT05
|
KT55
|
90
|
07/06/2016
|
45
|
Ca1
|
PM3
|
45
|
Ca1
|
PM4
|
DH15KT01
|
KT51
|
90
|
07/06/2016
|
45
|
Ca2
|
PM3
|
45
|
Ca2
|
PM4
|
DH15KT03
|
KT53
|
90
|
07/06/2016
|
45
|
Ca3
|
PM3
|
45
|
Ca3
|
PM4
|
DH15TN05
|
TN55
|
75
|
08/06/2016
|
45
|
Ca1
|
PM3
|
30
|
Ca1
|
PM4
|
DH15TN01
|
TN51
|
75
|
08/06/2016
|
45
|
Ca2
|
PM3
|
30
|
Ca2
|
PM4
|
DH15TN03
|
TN53
|
75
|
08/06/2016
|
45
|
Ca3
|
PM3
|
30
|
Ca3
|
PM4
|
Sinh viên xem danh sách thi chi tiết từng ca thi, phòng thi tại đây
Lưu ý:
- Mọi thắc mắc về lịch thi sinh viên vui lòng liên hệ Phòng Khảo thí & Kiểm định chất lượng trước ngày 15/04/2016.