Lịch phân nhóm các môn thi học kỳ 2 năm học 2018 - 2019, hình thức thi trắc nghiệm trên máy tính
19/03/2019
Phòng Khảo thí thông báo lịch thi các môn của học kỳ 2 năm học 2018 - 2019 hình thức thi trắc nghiệm trên máy tính đã được sắp xếp ngày và nhóm thi như sau:
Sinh viên lưu ý
1. Xem và ghi nhớ ngày thi, ca thi và địa điểm thi - tránh nhầm lẫn
2. Khi có lý do chính đáng cần phải điều chỉnh lịch thi cá nhân, liên hệ trực tiếp tại phòng Khảo thí, gặp thầy Thái Chí Biền.
LỊCH PHÂN NHÓM CÁC MÔN THI TRẮC NGHIỆM
TẠI PHÒNG MÁY HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Mã MH |
Tên môn
học |
Nhóm |
Ngày thi |
Ca |
Phòng |
Địa
điểm |
BADM2304 |
Quản trị Marketing |
M81A |
19/03/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
AV61 |
1/04/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
AV61 |
1/04/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
AV71 |
1/04/2019 |
Ca2 |
PM.03 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
AV71 |
1/04/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
IT82 |
2/04/2019 |
Ca3 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
IT82 |
2/04/2019 |
Ca3 |
PM.07 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
CS81 |
3/04/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
CS81 |
3/04/2019 |
Ca1 |
PM.07 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
KT83 |
3/04/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
KT83 |
3/04/2019 |
Ca2 |
PM.07 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
KT82 |
3/04/2019 |
Ca3 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
KT82 |
3/04/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
TN82 |
3/04/2019 |
Ca4 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
TN82 |
3/04/2019 |
Ca4 |
PM.01 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại
cương văn hóa VN (CSVHVN) |
DN82 |
4/04/2019 |
Ca3 |
PM.07 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
AV63 |
5/04/2019 |
Ca3 |
PM.02 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại
cương văn hóa VN (CSVHVN) |
DN81 |
8/04/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371
NK |
VIET1202 |
Đại cương
văn hóa VN (CSVHVN) |
DN81 |
8/04/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
KT81 |
8/04/2019 |
Ca2 |
PM.03 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
KT81 |
8/04/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
TN81 |
10/04/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
TN81 |
10/04/2019 |
Ca1 |
PM.07 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
TN83 |
10/04/2019 |
Ca2 |
PM.07 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
TN83 |
10/04/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
IT81 |
16/04/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
IT81 |
16/04/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
KK81 |
16/04/2019 |
Ca2 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
KK81 |
16/04/2019 |
Ca2 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
AV72 |
16/04/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
AV72 |
16/04/2019 |
Ca3 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
S8D1 |
17/04/2019 |
Ca1 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW1201 |
Pháp luật đại
cương |
CS82 |
18/04/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
CS82 |
18/04/2019 |
Ca3 |
PM.07 |
371
NK |
BADM3305 |
Quan hệ công chúng |
KQ51 |
22/04/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371 NK |
BADM3305 |
Quan
hệ công chúng |
KQ51 |
22/04/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371
NK |
ACCO3320 |
Kế toán hành chính
sự nghiệp |
KT51 |
22/04/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371 NK |
ACCO3320 |
Kế
toán hành chính sự nghiệp |
KT51 |
22/04/2019 |
Ca2 |
PM.03 |
371
NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
DL61 |
22/04/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
K8D2 |
22/04/2019 |
Ca4 |
P.407 |
97
VVT |
BADM3305 |
Quan hệ công chúng |
M71A |
22/04/2019 |
Ca5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3305 |
Quan
hệ công chúng |
M71A |
22/04/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371
NK |
BADM3305 |
Quan hệ công chúng |
XH51 |
23/04/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3305 |
Quan
hệ công chúng |
XH51 |
23/04/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371
NK |
BADM4312 |
Quản trị dự án |
KQ61 |
23/04/2019 |
Ca2 |
PM.03 |
371 NK |
BADM4312 |
Quản
trị dự án |
KQ61 |
23/04/2019 |
Ca2 |
PM.01 |
371
NK |
BADM4302 |
Truyền thông Marketing TH |
NL51 |
23/04/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM4302 |
Truyền
thông Marketing TH |
NL51 |
23/04/2019 |
Ca3 |
PM.03 |
371
NK |
FINA3324 |
Tài chính hành chính sự
nghiệp |
KT64 |
23/04/2019 |
Ca4 |
PM.01 |
371 NK |
FINA3324 |
Tài
chính hành chính sự nghiệp |
KT64 |
23/04/2019 |
Ca4 |
PM.03 |
371
NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
N81A |
23/04/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371 NK |
FINA3324 |
Tài
chính hành chính sự nghiệp |
KT61 |
24/04/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371
NK |
FINA3324 |
Tài chính hành chính sự
nghiệp |
KT61 |
24/04/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3304 |
Quản
trị thương hiệu |
MK61 |
24/04/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371
NK |
BADM3304 |
Quản trị
thương hiệu |
MK61 |
24/04/2019 |
Ca2 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản
trị nhân lực |
XH61 |
24/04/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2303 |
Quản trị nhân
lực |
XH61 |
24/04/2019 |
Ca3 |
PM.04 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản
trị nhân lực |
LK73 |
24/04/2019 |
Ca4 |
PM.04 |
371
NK |
BADM2303 |
Quản trị nhân
lực |
LK73 |
24/04/2019 |
Ca4 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3327 |
Quản
Trị Chất Lượng |
M71A |
24/04/2019 |
Ca5 |
PM.02 |
371
NK |
BADM3327 |
Quản Trị Chất
Lượng |
M71A |
24/04/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2311 |
Giao
tiếp trong kinh doanh |
DL71 |
25/04/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2311 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
MK72 |
25/04/2019 |
Ca3 |
PM.07 |
371 NK |
BADM2311 |
Giao
tiếp trong kinh doanh |
MK72 |
25/04/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371
NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
NK72 |
25/04/2019 |
Ca4 |
PM.07 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành
vi tổ chức |
NK72 |
25/04/2019 |
Ca4 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2303 |
Quản trị nhân
lực |
N81A |
25/04/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3305 |
Quan
hệ công chúng |
MK61 |
26/04/2019 |
Ca1 |
PM.02 |
371
NK |
BADM3305 |
Quan hệ công chúng |
MK61 |
26/04/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành
vi tổ chức |
DL71 |
26/04/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371
NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
DL71 |
26/04/2019 |
Ca2 |
PM.02 |
371 NK |
CENG2303 |
Cơ
học đất |
XD73 |
26/04/2019 |
Ca3 |
PM.02 |
371
NK |
CENG2303 |
Cơ học đất |
XD73 |
26/04/2019 |
Ca3 |
PM.03 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
KT81 |
26/04/2019 |
Ca4 |
PM.02 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
KT81 |
26/04/2019 |
Ca4 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
luật đại cương |
A61A |
26/04/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371
NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
MK61 |
27/04/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành
vi tổ chức |
MK61 |
27/04/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371
NK |
BADM2303 |
Quản trị nhân
lực |
LK71 |
27/04/2019 |
Ca2 |
PM.03 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản
trị nhân lực |
LK71 |
27/04/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371
NK |
BADM2303 |
Quản trị nhân
lực |
TK73 |
27/04/2019 |
Ca3 |
PM.03 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản
trị nhân lực |
TK73 |
27/04/2019 |
Ca3 |
PM.04 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
KK81 |
27/04/2019 |
Ca4 |
PM.04 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
KK81 |
27/04/2019 |
Ca4 |
PM.03 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
K8D1 |
2/05/2019 |
Ca2 |
P.407 |
97 VVT |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
KT83 |
2/05/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
KT83 |
2/05/2019 |
Ca3 |
PM.07 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
LK81 |
2/05/2019 |
Ca4 |
PM.07 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
LK81 |
2/05/2019 |
Ca4 |
PM.01 |
371 NK |
ACCO3320 |
Kế
toán hành chính sự nghiệp |
K81A |
2/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2311 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
MK71 |
3/05/2019 |
Ca1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM2311 |
Giao
tiếp trong kinh doanh |
MK71 |
3/05/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371
NK |
CENG2303 |
Cơ học đất |
XD71 |
3/05/2019 |
Ca2 |
PM.02 |
371 NK |
CENG2303 |
Cơ
học đất |
XD71 |
3/05/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
L8D1 |
3/05/2019 |
Ca3 |
P.407 |
97 VVT |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
K8D2 |
3/05/2019 |
Ca4 |
P.407 |
97
VVT |
BADM4301 |
Quản trị chiến
lược |
N71A |
3/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành
vi tổ chức |
MK71 |
4/05/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371
NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
MK71 |
4/05/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản
trị nhân lực |
TK71 |
4/05/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371
NK |
BADM2303 |
Quản trị nhân
lực |
TK71 |
4/05/2019 |
Ca2 |
PM.03 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
L8D1 |
4/05/2019 |
Ca3 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW3301 |
Luật kinh tế |
K8D2 |
4/05/2019 |
Ca4 |
P.407 |
97 VVT |
BADM1301 |
Quản
trị học |
XH71 |
6/05/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
XH71 |
6/05/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
trị học |
IM81 |
6/05/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
IM81 |
6/05/2019 |
Ca2 |
PM.07 |
371 NK |
GLAW3301 |
Luật
kinh tế |
K8D2 |
6/05/2019 |
Ca3 |
P.407 |
97
VVT |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
Q8D3 |
6/05/2019 |
Ca4 |
P.407 |
97 VVT |
BADM4303 |
Quản
trị bán hàng |
N71A |
6/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
KT82 |
7/05/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
KT82 |
7/05/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
LK82 |
7/05/2019 |
Ca2 |
PM.03 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
LK82 |
7/05/2019 |
Ca2 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
Q8D3 |
7/05/2019 |
Ca3 |
P.407 |
97 VVT |
BADM2301 |
Marketing
căn bản |
A81A |
7/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
LK83 |
8/05/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
LK83 |
8/05/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
K8D1 |
8/05/2019 |
Ca2 |
P.407 |
97 VVT |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
Q8D5 |
8/05/2019 |
Ca3 |
P.407 |
97
VVT |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
Q8D4 |
8/05/2019 |
Ca4 |
P.407 |
97 VVT |
BADM4301 |
Quản
trị chiến lược |
M71A |
8/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371
NK |
BADM4301 |
Quản trị chiến
lược |
M71A |
8/05/2019 |
Ca5 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW3301 |
Luật
kinh tế |
K8D1 |
9/05/2019 |
Ca1 |
P.407 |
97
VVT |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
Q8D5 |
9/05/2019 |
Ca3 |
P.407 |
97 VVT |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
Q8D4 |
9/05/2019 |
Ca4 |
P.407 |
97
VVT |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
A81A |
9/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
Q8D1 |
10/05/2019 |
Ca1 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW3301 |
Luật kinh tế |
K8D1 |
10/05/2019 |
Ca2 |
P.407 |
97 VVT |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
T8D2 |
10/05/2019 |
Ca4 |
P.407 |
97
VVT |
BADM4312 |
Quản trị dự án |
M71A |
10/05/2019 |
Ca5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM4312 |
Quản
trị dự án |
M71A |
10/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
Q8D2 |
11/05/2019 |
Ca1 |
P.407 |
97 VVT |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
T8D1 |
11/05/2019 |
Ca2 |
P.407 |
97
VVT |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
T8D2 |
11/05/2019 |
Ca4 |
P.407 |
97 VVT |
BADM1301 |
Quản
trị học |
TN81 |
13/05/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
TN81 |
13/05/2019 |
Ca1 |
PM.04 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
trị học |
TN82 |
13/05/2019 |
Ca2 |
PM.01 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
TN82 |
13/05/2019 |
Ca2 |
PM.07 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
trị học |
TN83 |
13/05/2019 |
Ca3 |
PM.03 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
TN83 |
13/05/2019 |
Ca3 |
PM.04 |
371 NK |
BADM3306 |
Thương
mại điện tử |
M81A |
13/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
TN81 |
14/05/2019 |
Ca1 |
PM.03 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
TN81 |
14/05/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
TN83 |
14/05/2019 |
Ca2 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
TN83 |
14/05/2019 |
Ca2 |
PM.03 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
TN82 |
14/05/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
TN82 |
14/05/2019 |
Ca3 |
PM.03 |
371
NK |
ACCO3320 |
Kế toán hành chính
sự nghiệp |
A71A |
14/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing
căn bản |
QT82 |
15/05/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
QT82 |
15/05/2019 |
Ca3 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
T8D3 |
16/05/2019 |
Ca1 |
P.407 |
97
VVT |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
KI83 |
16/05/2019 |
Ca2 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
KI83 |
16/05/2019 |
Ca2 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2304 |
Quản trị Marketing |
N81A |
16/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
T8D3 |
17/05/2019 |
Ca1 |
P.407 |
97
VVT |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
QT81 |
17/05/2019 |
Ca2 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
QT81 |
17/05/2019 |
Ca2 |
PM.02 |
371
NK |
BADM3401 |
Quản trị dự án |
TK73 |
20/05/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3401 |
Quản
trị dự án |
TK73 |
20/05/2019 |
Ca1 |
PM.07 |
371
NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
KQ81 |
20/05/2019 |
Ca2 |
PM.03 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing
căn bản |
KQ81 |
20/05/2019 |
Ca2 |
PM.04 |
371
NK |
BADM3401 |
Quản trị dự án |
TK71 |
20/05/2019 |
Ca3 |
PM.04 |
371 NK |
BADM3401 |
Quản
trị dự án |
TK71 |
20/05/2019 |
Ca3 |
PM.03 |
371
NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
KQ82 |
20/05/2019 |
Ca4 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing
căn bản |
KQ82 |
20/05/2019 |
Ca4 |
PM.07 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
KQ81 |
21/05/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
KQ81 |
21/05/2019 |
Ca1 |
PM.02 |
371
NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
QT81 |
21/05/2019 |
Ca2 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing
căn bản |
QT81 |
21/05/2019 |
Ca2 |
PM.02 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
KQ82 |
21/05/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
KQ82 |
21/05/2019 |
Ca3 |
PM.02 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
NL81 |
21/05/2019 |
Ca4 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
NL81 |
21/05/2019 |
Ca4 |
PM.02 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
N81A |
21/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
QT83 |
22/05/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
QT83 |
22/05/2019 |
Ca1 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
KI82 |
27/05/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
KI82 |
27/05/2019 |
Ca1 |
PM.07 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
tế vi mô 1 |
KI81 |
27/05/2019 |
Ca3 |
PM.03 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
KI81 |
27/05/2019 |
Ca3 |
PM.04 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing
căn bản |
QT83 |
27/05/2019 |
Ca4 |
PM.02 |
371
NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
QT83 |
27/05/2019 |
Ca4 |
PM.01 |
371 NK |
CENG3303 |
Kỹ
thuật thi công |
X71A |
27/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
NL81 |
28/05/2019 |
Ca1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing
căn bản |
NL81 |
28/05/2019 |
Ca1 |
PM.07 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
QT82 |
28/05/2019 |
Ca3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
tế vĩ mô 1 |
QT82 |
28/05/2019 |
Ca3 |
PM.02 |
371
NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh
(Luật Kinh tế) |
A81A |
31/05/2019 |
Ca5 |
PM.01 |
371 NK |