Lịch phân nhóm các môn thi học kỳ 2 năm học 2016 - 2017, hình thức thi trắc nghiệm trên máy tính
03/03/2017
Phòng khảo thí & Đảm bảo chất lượng thông báo lịch thi các môn của học kỳ 2 năm học 2016 - 2017 hình thức thi trắc nghiệm trên máy tính đã được sắp xếp ngày và nhóm thi như sau.
(Sinh viên có lý do cần phải điều chỉnh ca thi hoặc nhóm thi liên hệ trực tiếp phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lượng gặp Thầy Thái Chí Biền)
LỊCH PHÂN NHÓM CÁC MÔN THI TRẮC NGHIỆM TẠI PHÒNG MÁY HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016 - 2017
1. THI TẠI PHÒNG MÁY CƠ SỞ 97 VÕ VĂN TẦN
Mã MH |
Tên môn học |
Lớp |
Nhóm |
Ngày thi |
Ca |
Phòng |
Địa điểm |
BADM1301 |
Quản trị học |
B216QT1A |
N61A |
17/05/2017 |
Ca 5 |
PM.407 |
97 VVT |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
B216QT1A |
N61A |
22/05/2017 |
Ca 5 |
PM.407 |
97 VVT |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
B216KE1A |
A61A |
23/05/2017 |
Ca 5 |
PM.407 |
97 VVT |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
B216QT1A |
N61A |
24/05/2017 |
Ca 5 |
PM.407 |
97 VVT |
BADM2303 |
Quản trị nhân lực |
B216QT1A |
N61A |
25/05/2017 |
Ca 5 |
PM.407 |
97 VVT |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
B216QT1A |
N61A |
29/05/2017 |
Ca 5 |
PM.407 |
97 VVT |
2. THI TẠI PHÒNG MÁY CƠ SỞ 371 NGUYỄN KIỆM
Mã MH |
Tên môn học |
Lớp |
Nhóm |
Ngày thi |
Ca |
Phòng |
Địa điểm |
BADM3401 |
Quản trị dự án |
DH14MK02 |
MK42 |
10/04/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
BADM3401 |
Quản trị dự án |
DH14MK01 |
MK41 |
11/04/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3401 |
Quản trị dự án |
DH14MK01 |
MK41 |
11/04/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH14HV01 |
HV41 |
11/04/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH14HV01 |
HV41 |
11/04/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH16KT01 |
KT61 |
12/04/2017 |
Ca 1 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH16KT01 |
KT61 |
12/04/2017 |
Ca 1 |
PM.06 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH16KT01 |
KT61 |
12/04/2017 |
Ca 1 |
PM.07 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH14AV01 |
AV41 |
13/04/2017 |
Ca 1 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH14AV01 |
AV41 |
13/04/2017 |
Ca 1 |
PM.04 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH14AV01 |
AV41 |
13/04/2017 |
Ca 1 |
PM.06 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại cương văn hóa VN
|
DH15AV01 |
AV51 |
14/04/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại cương văn hóa VN
|
DH15AV01 |
AV51 |
14/04/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại cương văn hóa VN
|
DH15AV01 |
AV51 |
14/04/2017 |
Ca 1 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH16KT03 |
KT63 |
14/04/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH16KT03 |
KT63 |
14/04/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH16KT03 |
KT63 |
14/04/2017 |
Ca 3 |
PM.04 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH16KT05 |
KT65 |
21/04/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH16KT05 |
KT65 |
21/04/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH16KT05 |
KT65 |
21/04/2017 |
Ca 1 |
PM.03 |
371 NK |
CENG2303 |
Cơ học đất |
DH15XD01 |
XD51 |
03/05/2017 |
Ca 1 |
PM.03 |
371 NK |
CENG2303 |
Cơ học đất |
DH15XD01 |
XD51 |
03/05/2017 |
Ca 1 |
PM.05 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16KT01 |
KT61 |
03/05/2017 |
Ca 2 |
PM.03 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16KT01 |
KT61 |
03/05/2017 |
Ca 2 |
PM.05 |
371 NK |
ACCO3308 |
Kế toán đơn vị sự nghiệp |
DH14KT03 |
KT43 |
03/05/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
ACCO3308 |
Kế toán đơn vị sự nghiệp |
DH14KT03 |
KT43 |
03/05/2017 |
Ca 3 |
PM.04 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
HC15QT1A |
M51A |
03/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
HC15QT1A |
M51A |
03/05/2017 |
Ca 5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM4303 |
Quản trị bán hàng |
DH15MK01 |
MK51 |
04/05/2017 |
Ca 1 |
PM.03 |
371 NK |
BADM4303 |
Quản trị bán hàng |
DH15MK01 |
MK51 |
04/05/2017 |
Ca 1 |
PM.04 |
371 NK |
BADM3306 |
Thương mại điện tử |
DH15KQ01 |
KQ51 |
04/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3306 |
Thương mại điện tử |
DH15KQ01 |
KQ51 |
04/05/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
BADM2304 |
Quản trị Marketing |
HC16QT1A |
M61A |
04/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2304 |
Quản trị Marketing |
HC16QT1A |
M61A |
04/05/2017 |
Ca 5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
DH16QT07 |
QT67 |
05/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
DH16QT07 |
QT67 |
05/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại cương văn hóa VN
|
DH16DN01 |
DN61 |
05/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
SOCI2203 |
Nhân học đại cương |
DH16XH01 |
XH61 |
05/05/2017 |
Ca 4 |
PM.01 |
371 NK |
SOCI2203 |
Nhân học đại cương |
DH16XH01 |
XH61 |
05/05/2017 |
Ca 4 |
PM.03 |
371 NK |
BADM3308 |
Kinh doanh quốc tế |
HC16QT1A |
M61A |
05/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3308 |
Kinh doanh quốc tế |
HC16QT1A |
M61A |
05/05/2017 |
Ca 5 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật kinh tế) |
DH15KT01 |
KT51 |
06/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật kinh tế) |
DH15KT01 |
KT51 |
06/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật kinh tế) |
DH15KT03 |
KT53 |
06/05/2017 |
Ca 2 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật kinh tế) |
DH15KT03 |
KT53 |
06/05/2017 |
Ca 2 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật kinh tế) |
DH15KT05 |
KT55 |
06/05/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật kinh tế) |
DH15KT05 |
KT55 |
06/05/2017 |
Ca 3 |
PM.04 |
371 NK |
BADM4301 |
Quản trị chiến lược |
DH14DL01 |
DL41 |
08/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM4301 |
Quản trị chiến lược |
DH14DL01 |
DL41 |
08/05/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
HC16QT1B |
M61B |
08/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
HC16QT1B |
M61B |
08/05/2017 |
Ca 5 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16QT01 |
QT61 |
09/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16QT01 |
QT61 |
09/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3307 |
Kỹ thuật (Ng.vụ) ngoại thương |
DH14KQ01 |
KQ41 |
09/05/2017 |
Ca 2 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3307 |
Kỹ thuật (Ng.vụ) ngoại thương |
DH14KQ01 |
KQ41 |
09/05/2017 |
Ca 2 |
PM.02 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH15KI01 |
KI51 |
09/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH15KI01 |
KI51 |
09/05/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
BADM4303 |
Quản trị bán hàng |
HC16QT1B |
M61B |
09/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM4303 |
Quản trị bán hàng |
HC16QT1B |
M61B |
09/05/2017 |
Ca 5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
DH16QT03 |
QT63 |
10/05/2017 |
Ca 1 |
PM.03 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
DH16QT03 |
QT63 |
10/05/2017 |
Ca 1 |
PM.05 |
371 NK |
BADM3305 |
Quan hệ công chúng |
DH14MK02 |
MK42 |
10/05/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
BADM3305 |
Quan hệ công chúng |
DH14MK02 |
MK42 |
10/05/2017 |
Ca 3 |
PM.04 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
DH14XH01 |
XH41 |
10/05/2017 |
Ca 4 |
PM.03 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
DH14XH01 |
XH41 |
10/05/2017 |
Ca 4 |
PM.04 |
371 NK |
BADM4301 |
Quản trị chiến lược |
B215QT1A |
N51A |
10/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản trị nhân lực |
DH14QX01 |
QX41 |
11/05/2017 |
Ca 1 |
PM.03 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản trị nhân lực |
DH14QX01 |
QX41 |
11/05/2017 |
Ca 1 |
PM.04 |
371 NK |
BADM3317 |
Định mức lao động và tiền lương |
DH14NL01 |
NL41 |
11/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3317 |
Định mức lao động và tiền lương |
DH14NL01 |
NL41 |
11/05/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
HC16QT1A |
M61A |
11/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
HC16QT1A |
M61A |
11/05/2017 |
Ca 5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH16TK01 |
TK61 |
12/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH16TK01 |
TK61 |
12/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3401 |
Quản trị dự án |
DH14NL01 |
NL41 |
12/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3401 |
Quản trị dự án |
DH14NL01 |
NL41 |
12/05/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
BADM4303 |
Quản trị bán hàng |
HC16QT1A |
M61A |
12/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM4303 |
Quản trị bán hàng |
HC16QT1A |
M61A |
12/05/2017 |
Ca 5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3305 |
Quan hệ công chúng |
DH15NL01 |
NL51 |
15/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3305 |
Quan hệ công chúng |
DH15NL01 |
NL51 |
15/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
BADM2304 |
Quản trị Marketing |
HC16QT1B |
M61B |
15/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2304 |
Quản trị Marketing |
HC16QT1B |
M61B |
15/05/2017 |
Ca 5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM2311 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
DH15TN01 |
TN51 |
16/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2311 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
DH15TN01 |
TN51 |
16/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
DH15NL01 |
NL51 |
16/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành vi tổ chức |
DH15NL01 |
NL51 |
16/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3308 |
Kinh doanh quốc tế |
HC16QT1B |
M61B |
16/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3308 |
Kinh doanh quốc tế |
HC16QT1B |
M61B |
16/05/2017 |
Ca 5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM2311 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
DH15TN05 |
TN55 |
17/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2311 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
DH15TN05 |
TN55 |
17/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
DH16QT01 |
QT61 |
17/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
DH16QT01 |
QT61 |
17/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16KT05 |
KT65 |
18/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16KT05 |
KT65 |
18/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16KT03 |
KT63 |
18/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16KT03 |
KT63 |
18/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3305 |
Quan hệ công chúng |
DH14MK01 |
MK41 |
19/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3305 |
Quan hệ công chúng |
DH14MK01 |
MK41 |
19/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM2311 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
DH15TN03 |
TN53 |
19/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật kinh tế) |
HC16KT1A |
K61A |
19/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật kinh tế) |
HC16KT1A |
K61A |
19/05/2017 |
Ca 5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH16TK03 |
TK63 |
22/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại cương văn hóa VN
|
DH15AV03 |
AV53 |
23/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại cương văn hóa VN
|
DH15AV03 |
AV53 |
23/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại cương văn hóa VN
|
DH15AV03 |
AV53 |
23/05/2017 |
Ca 1 |
PM.03 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH15QX01 |
QX51 |
23/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH15QX01 |
QX51 |
23/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3306 |
Thương mại điện tử |
DH15DL01 |
DL51 |
24/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3306 |
Thương mại điện tử |
DH15DL01 |
DL51 |
24/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16QT03 |
QT63 |
24/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16QT03 |
QT63 |
24/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
BADM4303 |
Quản trị bán hàng |
DH15DL01 |
DL51 |
25/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
DH16QT05 |
QT65 |
25/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2301 |
Marketing căn bản |
DH16QT05 |
QT65 |
25/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
ACCO3312 |
Kiểm soát nội bộ |
DH14KK01 |
KK41 |
26/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16QT05 |
QT65 |
26/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16QT05 |
QT65 |
26/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật kinh tế) |
HC16KT1B |
K61B |
27/05/2017 |
Ca 5 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật kinh tế) |
HC16KT1B |
K61B |
27/05/2017 |
Ca 5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM4301 |
Quản trị chiến lược |
DH14KQ01 |
KQ41 |
29/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM4301 |
Quản trị chiến lược |
DH14KQ01 |
KQ41 |
29/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16QT07 |
QT67 |
29/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16QT07 |
QT67 |
29/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
ACCO3308 |
Kế toán đơn vị sự nghiệp |
DH14KT01 |
KT41 |
30/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
ACCO3308 |
Kế toán đơn vị sự nghiệp |
DH14KT01 |
KT41 |
30/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
CENG2303 |
Cơ học đất |
DH15XD03 |
XD53 |
30/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
CENG2303 |
Cơ học đất |
DH15XD03 |
XD53 |
30/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại cương văn hóa VN
|
DH16DN01 |
DN62 |
31/05/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại cương văn hóa VN
|
DH16DN01 |
DN62 |
31/05/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản trị nhân lực |
DH14XH01 |
XH41 |
31/05/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản trị nhân lực |
DH14XH01 |
XH41 |
31/05/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
DH16KI01 |
KI61 |
01/06/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
DH16KI01 |
KI61 |
01/06/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH14HV01 |
AV44 |
01/06/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH14HV01 |
AV44 |
01/06/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
DH14HV01 |
AV44 |
01/06/2017 |
Ca 3 |
PM.03 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH16TN05 |
TN65 |
02/06/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH16TN05 |
TN65 |
02/06/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH16TN03 |
TN63 |
02/06/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH16TN03 |
TN63 |
02/06/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16TN05 |
TN65 |
05/06/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16TN05 |
TN65 |
05/06/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16TN03 |
TN63 |
05/06/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16TN03 |
TN63 |
05/06/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16TN01 |
TN61 |
06/06/2017 |
Ca 1 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16TN01 |
TN61 |
06/06/2017 |
Ca 1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH16TN07 |
TN67 |
06/06/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
DH16TN07 |
TN67 |
07/06/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH16TN01 |
TN61 |
08/06/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản trị học |
DH16TN01 |
TN61 |
08/06/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
DH16KI03 |
KI63 |
09/06/2017 |
Ca 3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh tế vi mô 1 |
DH16KI03 |
KI63 |
09/06/2017 |
Ca 3 |
PM.02 |
371 NK |