Mã
MH |
Tên môn
học |
Nhóm |
Ngày thi |
Ca |
Phòng |
Địa
điểm |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
A91A |
26/10/2019 |
5 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
L71A |
26/10/2019 |
5 |
PM.03 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh Tế Vĩ Mô 1 |
L71A |
26/10/2019 |
5 |
PM.05 |
371 NK |
CENG2201 |
Địa
Chất Công Trình |
XD82 |
09/11/2019 |
3 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp Luật Đại Cương |
QX81 |
09/11/2019 |
3 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
Luật Đại Cương |
QX81 |
09/11/2019 |
3 |
PM.04 |
371
NK |
CENG2201 |
Địa Chất Công
Trình |
XD81 |
10/11/2019 |
1 |
PM.01 |
371 NK |
CENG2201 |
Địa
Chất Công Trình |
XD81 |
10/11/2019 |
1 |
PM.05 |
371
NK |
VIET1202 |
Đại Cương Văn Hóa
Việt Nam |
A8D2 |
10/11/2019 |
3 |
P.407 |
97 VVT |
CENG2201 |
Địa
Chất Công Trình |
X8D1 |
10/11/2019 |
4 |
P.407 |
97
VVT |
VIET1202 |
Đại Cương Văn Hóa
Việt Nam |
AV71 |
17/11/2019 |
1 |
PM.02 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại
Cương Văn Hóa Việt Nam |
AV71 |
17/11/2019 |
2 |
PM.02 |
371
NK |
VIET1202 |
Đại Cương Văn Hóa
Việt Nam |
A8D2 |
17/11/2019 |
3 |
P.407 |
97 VVT |
VIET1202 |
Đại
Cương Văn Hóa Việt Nam |
AV72 |
23/11/2019 |
3 |
PM.01 |
371
NK |
VIET1202 |
Đại Cương Văn Hóa
Việt Nam |
AV72 |
23/11/2019 |
3 |
PM.04 |
371 NK |
VIET1202 |
Đại
Cương Văn Hóa Việt Nam |
A8D1 |
24/11/2019 |
1 |
P.407 |
97
VVT |
VIET1202 |
Đại Cương Văn Hóa
Việt Nam |
A8D1 |
24/11/2019 |
2 |
P.407 |
97 VVT |
BADM2303 |
Quản
Trị Nhân Lực |
L71A |
25/11/2019 |
5 |
PM.03 |
371
NK |
BADM3315 |
Hành Vi Tổ Chức |
M81A |
25/11/2019 |
5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
KQ92 |
30/11/2019 |
3 |
PM.01 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
KQ92 |
30/11/2019 |
3 |
PM.04 |
371 NK |
BADM3308 |
Kinh
Doanh Quốc Tế |
QT61 |
30/11/2019 |
4 |
PM.01 |
371
NK |
BADM3308 |
Kinh Doanh Quốc Tế |
QT61 |
30/11/2019 |
4 |
PM.04 |
371 NK |
BADM4302 |
Truyền
thông marketing tích hợp |
M81A |
30/11/2019 |
5 |
PM.02 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
KQ91 |
01/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
KQ91 |
01/12/2019 |
1 |
PM.05 |
371
NK |
BADM3315 |
Hành Vi Tổ Chức |
NL81 |
01/12/2019 |
1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3315 |
Hành
Vi Tổ Chức |
NL81 |
01/12/2019 |
1 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
KT92 |
01/12/2019 |
2 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
KT92 |
01/12/2019 |
2 |
PM.05 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
QT91 |
01/12/2019 |
2 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
QT91 |
01/12/2019 |
2 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
KK91 |
01/12/2019 |
3 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
KK91 |
01/12/2019 |
3 |
PM.05 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
QT92 |
01/12/2019 |
3 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
QT92 |
01/12/2019 |
3 |
PM.04 |
371
NK |
ACCO2302 |
Kế Toán tài chính |
TN82 |
01/12/2019 |
4 |
PM.01 |
371 NK |
ACCO2302 |
Kế
Toán tài chính |
TN82 |
01/12/2019 |
4 |
PM.05 |
371
NK |
BADM2311 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
NL81 |
01/12/2019 |
4 |
PM.02 |
371 NK |
BADM2311 |
Giao
tiếp trong kinh doanh |
NL81 |
01/12/2019 |
4 |
PM.04 |
371
NK |
BADM4303 |
Quản Trị Bán Hàng |
M81A |
02/12/2019 |
5 |
PM.02 |
371 NK |
FINA3324 |
Tài
Chính Hành Chính Sự Nghiệp |
A81A |
04/12/2019 |
5 |
PM.02 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp Luật Đại Cương |
SH81 |
05/12/2019 |
1 |
PM.BD |
CS3 BD |
GLAW1201 |
Pháp
Luật Đại Cương |
SH81 |
05/12/2019 |
2 |
PM.BD |
CS3
BD |
ACCO2302 |
Kế Toán tài chính |
TN81 |
07/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371 NK |
ACCO2302 |
Kế
Toán tài chính |
TN81 |
07/12/2019 |
1 |
PM.05 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
XH81 |
07/12/2019 |
2 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
XH81 |
07/12/2019 |
2 |
PM.05 |
371
NK |
BADM4308 |
Văn Hóa Doanh Nghiệp (Văn
Hóa Tổ chức) |
NL71 |
07/12/2019 |
3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM4308 |
Văn
Hóa Doanh Nghiệp (Văn Hóa Tổ chức) |
NL71 |
07/12/2019 |
3 |
PM.04 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
NL91 |
07/12/2019 |
4 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
NL91 |
07/12/2019 |
4 |
PM.04 |
371
NK |
BADM2303 |
Quản Trị Nhân
Lực |
QX71 |
08/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản
Trị Nhân Lực |
QX71 |
08/12/2019 |
1 |
PM.05 |
371
NK |
BADM4303 |
Quản Trị Bán Hàng |
QT83 |
08/12/2019 |
1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM4303 |
Quản
Trị Bán Hàng |
QT83 |
08/12/2019 |
1 |
PM.04 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
MK91 |
08/12/2019 |
2 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
MK91 |
08/12/2019 |
2 |
PM.05 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
KI93 |
08/12/2019 |
2 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
KI93 |
08/12/2019 |
2 |
PM.04 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
TN92 |
08/12/2019 |
3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
TN92 |
08/12/2019 |
3 |
PM.05 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
MK92 |
08/12/2019 |
3 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
MK92 |
08/12/2019 |
3 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
A9D5 |
08/12/2019 |
3 |
P.407 |
97 VVT |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
A9D6 |
08/12/2019 |
4 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
QT93 |
14/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
QT93 |
14/12/2019 |
1 |
PM.05 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
QT91 |
14/12/2019 |
2 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
QT91 |
14/12/2019 |
2 |
PM.05 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
QT92 |
14/12/2019 |
3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
QT92 |
14/12/2019 |
3 |
PM.04 |
371
NK |
BADM2303 |
Quản Trị Nhân
Lực |
KQ82 |
14/12/2019 |
4 |
PM.01 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản
Trị Nhân Lực |
KQ82 |
14/12/2019 |
4 |
PM.04 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
KQ92 |
15/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
KQ92 |
15/12/2019 |
1 |
PM.05 |
371
NK |
SEAS2303 |
Lịch sử văn minh
thế giới |
DN82 |
15/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
KK92 |
15/12/2019 |
3 |
PM.02 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
KK92 |
15/12/2019 |
3 |
PM.04 |
371 NK |
BADM4306 |
Bảo
Hiểm & Trợ Cấp Xã Hội |
NL71 |
15/12/2019 |
4 |
PM.02 |
371
NK |
BADM4306 |
Bảo Hiểm &
Trợ Cấp Xã Hội |
NL71 |
15/12/2019 |
4 |
PM.04 |
371 NK |
SEAS2303 |
Lịch
sử văn minh thế giới |
DN81 |
15/12/2019 |
4 |
PM.02 |
371
NK |
SEAS2303 |
Lịch sử văn minh
thế giới |
DN81 |
15/12/2019 |
4 |
PM.04 |
371 NK |
BADM2311 |
Giao
tiếp trong kinh doanh |
TN81 |
15/12/2019 |
2 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2311 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
TN81 |
15/12/2019 |
2 |
PM.05 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
KQ91 |
15/12/2019 |
2 |
PM.02 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
KQ91 |
15/12/2019 |
2 |
PM.04 |
371 NK |
BADM2311 |
Giao
tiếp trong kinh doanh |
TN82 |
15/12/2019 |
3 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2311 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
TN82 |
15/12/2019 |
3 |
PM.05 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
KI82 |
21/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
KI82 |
21/12/2019 |
1 |
PM.05 |
371 NK |
BADM3308 |
Kinh
Doanh Quốc Tế |
KQ71 |
21/12/2019 |
2 |
PM.01 |
371
NK |
BADM3308 |
Kinh Doanh Quốc Tế |
KQ71 |
21/12/2019 |
2 |
PM.05 |
371 NK |
ACCO2302 |
Kế
Toán tài chính |
TN83 |
21/12/2019 |
3 |
PM.01 |
371
NK |
ACCO2302 |
Kế Toán tài chính |
TN83 |
21/12/2019 |
3 |
PM.04 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
CT81 |
21/12/2019 |
4 |
PM.01 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
CT81 |
21/12/2019 |
4 |
PM.04 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
K9D1 |
22/12/2019 |
2 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
K9D2 |
22/12/2019 |
3 |
P.407 |
97 VVT |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
Q9D2 |
22/12/2019 |
4 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
K9D1 |
23/12/2019 |
1 |
P.407 |
97 VVT |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
Q9D1 |
23/12/2019 |
2 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
K9D2 |
23/12/2019 |
3 |
P.407 |
97 VVT |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
Q9D2 |
23/12/2019 |
4 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
KI92 |
24/12/2019 |
2 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
KI92 |
24/12/2019 |
2 |
PM.04 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
KI83 |
24/12/2019 |
3 |
PM.02 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
KI83 |
24/12/2019 |
3 |
PM.04 |
371
NK |
BADM4303 |
Quản Trị Bán Hàng |
QT81 |
24/12/2019 |
4 |
PM.01 |
371 NK |
BADM4303 |
Quản
Trị Bán Hàng |
QT81 |
24/12/2019 |
4 |
PM.05 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
Q9D1 |
24/12/2019 |
1 |
P.407 |
97 VVT |
CENG3303 |
Kỹ
Thuật Thi Công |
XD71 |
24/12/2019 |
2 |
PM.02 |
371
NK |
CENG3303 |
Kỹ Thuật Thi Công |
XD71 |
24/12/2019 |
2 |
PM.04 |
371 NK |
BADM4303 |
Quản
Trị Bán Hàng |
QT82 |
24/12/2019 |
3 |
PM.02 |
371
NK |
BADM4303 |
Quản Trị Bán Hàng |
QT82 |
24/12/2019 |
3 |
PM.04 |
371 NK |
CENG3303 |
Kỹ
Thuật Thi Công |
XD73 |
24/12/2019 |
4 |
PM.01 |
371
NK |
CENG3303 |
Kỹ Thuật Thi Công |
XD73 |
24/12/2019 |
4 |
PM.05 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
KT91 |
25/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
KT91 |
25/12/2019 |
1 |
PM.05 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
NL91 |
25/12/2019 |
1 |
PM.02 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
NL91 |
25/12/2019 |
1 |
PM.04 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
QT93 |
25/12/2019 |
3 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
QT93 |
25/12/2019 |
3 |
PM.05 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
TN93 |
25/12/2019 |
3 |
PM.02 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
TN93 |
25/12/2019 |
3 |
PM.04 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
MK92 |
25/12/2019 |
4 |
PM.01 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
MK92 |
25/12/2019 |
4 |
PM.05 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
KI91 |
25/12/2019 |
2 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
KI91 |
25/12/2019 |
2 |
PM.05 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
MK91 |
25/12/2019 |
2 |
PM.02 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
MK91 |
25/12/2019 |
2 |
PM.04 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật
kinh doanh (Luật Kinh tế) |
QT72 |
25/12/2019 |
4 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật
Kinh tế) |
QT72 |
25/12/2019 |
4 |
PM.05 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật
kinh doanh (Luật Kinh tế) |
QT71 |
26/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật
Kinh tế) |
QT71 |
26/12/2019 |
1 |
PM.05 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
A9D1 |
26/12/2019 |
2 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
A9D2 |
26/12/2019 |
3 |
P.407 |
97 VVT |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
K9D3 |
26/12/2019 |
4 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
Q9D3 |
27/12/2019 |
1 |
P.407 |
97 VVT |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
KI81 |
27/12/2019 |
2 |
PM.01 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
KI81 |
27/12/2019 |
2 |
PM.05 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản
Trị Nhân Lực |
KQ81 |
27/12/2019 |
2 |
PM.02 |
371
NK |
BADM2303 |
Quản Trị Nhân
Lực |
KQ81 |
27/12/2019 |
2 |
PM.04 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
K9D3 |
27/12/2019 |
3 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
Q9D4 |
27/12/2019 |
4 |
P.407 |
97 VVT |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
Q9D3 |
28/12/2019 |
1 |
P.407 |
97
VVT |
BADM4302 |
Truyền thông marketing tích
hợp |
MK71 |
28/12/2019 |
2 |
PM.01 |
371 NK |
BADM4302 |
Truyền
thông marketing tích hợp |
MK71 |
28/12/2019 |
2 |
PM.05 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
QT91 |
28/12/2019 |
2 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
QT91 |
28/12/2019 |
2 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
Q9D4 |
28/12/2019 |
3 |
P.407 |
97 VVT |
BADM2311 |
Giao
tiếp trong kinh doanh |
TN83 |
28/12/2019 |
4 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2311 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
TN83 |
28/12/2019 |
4 |
PM.04 |
371 NK |
BADM4302 |
Truyền
thông marketing tích hợp |
MK72 |
28/12/2019 |
4 |
PM.02 |
371
NK |
BADM4302 |
Truyền thông marketing tích
hợp |
MK72 |
28/12/2019 |
4 |
PM.03 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
TN91 |
29/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
TN91 |
29/12/2019 |
1 |
PM.05 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
KQ91 |
29/12/2019 |
1 |
PM.02 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
KQ91 |
29/12/2019 |
1 |
PM.04 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
A9D3 |
29/12/2019 |
2 |
P.407 |
97
VVT |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
QT92 |
29/12/2019 |
3 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
QT92 |
29/12/2019 |
3 |
PM.05 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
KQ92 |
29/12/2019 |
3 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
KQ92 |
29/12/2019 |
3 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật
Kinh tế) |
DT71 |
29/12/2019 |
3 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
A9D4 |
29/12/2019 |
4 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật
Kinh tế) |
KK81 |
30/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật
kinh doanh (Luật Kinh tế) |
KK81 |
30/12/2019 |
1 |
PM.05 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
MK91 |
30/12/2019 |
2 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
MK91 |
30/12/2019 |
2 |
PM.05 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
QT93 |
30/12/2019 |
1 |
PM.02 |
371 NK |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
QT93 |
30/12/2019 |
1 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật
Kinh tế) |
KT82 |
30/12/2019 |
2 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật
kinh doanh (Luật Kinh tế) |
KT82 |
30/12/2019 |
2 |
PM.04 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp luật đại cương |
Q9D5 |
30/12/2019 |
3 |
P.407 |
97 VVT |
BADM1301 |
Quản
Trị Học |
NL91 |
30/12/2019 |
4 |
PM.01 |
371
NK |
BADM1301 |
Quản Trị Học |
NL91 |
30/12/2019 |
4 |
PM.05 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
MK92 |
30/12/2019 |
4 |
PM.02 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
MK92 |
30/12/2019 |
4 |
PM.04 |
371 NK |
CENG3405 |
Kỹ
Thuật Thi Công |
QX71 |
31/12/2019 |
1 |
PM.01 |
371
NK |
CENG3405 |
Kỹ Thuật Thi Công |
QX71 |
31/12/2019 |
1 |
PM.05 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
luật đại cương |
Q9D5 |
31/12/2019 |
3 |
P.407 |
97
VVT |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật
Kinh tế) |
KT81 |
31/12/2019 |
4 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật
kinh doanh (Luật Kinh tế) |
KT81 |
31/12/2019 |
4 |
PM.05 |
371
NK |
GLAW3302 |
Luật kinh doanh (Luật
Kinh tế) |
KT83 |
31/12/2019 |
4 |
PM.02 |
371 NK |
GLAW3302 |
Luật
kinh doanh (Luật Kinh tế) |
KT83 |
31/12/2019 |
4 |
PM.04 |
371
NK |
BADM1366 |
Quản Trị Nhân
Lực |
N91A |
03/01/2020 |
5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM3320 |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
N81A |
04/01/2020 |
5 |
PM.01 |
371
NK |
SOCI1316 |
Nhân học đại cương |
DN91 |
04/01/2020 |
1 |
PM.01 |
371 NK |
SOCI1316 |
Nhân
học đại cương |
DN91 |
04/01/2020 |
1 |
PM.02 |
371
NK |
SOCI1316 |
Nhân học đại cương |
DN92 |
04/01/2020 |
2 |
PM.01 |
371 NK |
SOCI1316 |
Nhân
học đại cương |
DN92 |
04/01/2020 |
2 |
PM.02 |
371
NK |
SOCI1316 |
Nhân học đại cương |
XH91 |
04/01/2020 |
3 |
PM.01 |
371 NK |
SOCI1316 |
Nhân
học đại cương |
XH91 |
04/01/2020 |
3 |
PM.02 |
371
NK |
SOCI1316 |
Nhân học đại cương |
XH92 |
04/01/2020 |
4 |
PM.01 |
371 NK |
SOCI1316 |
Nhân
học đại cương |
XH92 |
04/01/2020 |
4 |
PM.02 |
371
NK |
BADM4310 |
Marketing dịch vụ |
N81A |
05/01/2020 |
5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1364 |
Quản
Trị Học |
N91A |
06/01/2020 |
5 |
PM.01 |
371
NK |
BADM1367 |
Quản trị Marketing |
M91A |
07/01/2020 |
5 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
N91A |
11/01/2020 |
5 |
PM.01 |
371
NK |