Lịch phân nhóm các môn thi học kỳ 3 năm học 2019 - 2020, hình thức thi trắc nghiệm trên máy tính
15/09/2020
Phòng Khảo thí thông báo lịch thi các môn của học kỳ 3 năm học 2019 - 2020 hình thức thi trắc nghiệm trên máy tính đã được sắp xếp ngày và nhóm thi như sau:
Sinh viên lưu ý
1. Xem và ghi nhớ ngày thi, ca thi và địa điểm thi - tránh nhầm lẫn
2. Khi có lý do chính đáng cần phải điều chỉnh lịch thi cá nhân, liên hệ trực tiếp tại phòng Khảo thí, gặp thầy Thái Chí Biền.
LỊCH PHÂN NHÓM CÁC MÔN THI TRẮC NGHIỆM
TẠI PHÒNG MÁY HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2019 - 2020
Mã
MH |
Tên môn
học |
Nhóm |
Ngày thi |
Ca |
Phòng |
Địa
điểm |
BADM3303 |
Quản Trị Vận
Hành |
N81A |
24/08/2020 |
5 |
PM.02 |
371 NK |
ACCO3320 |
Kế
Toán Hành Chính Sự Nghiệp |
A81A |
25/08/2020 |
5 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2302 |
Thống kê ứng
dụng trong KD |
T9D2 |
27/08/2020 |
1 |
PM.407 |
97 VVT |
BADM2302 |
Thống
kê ứng dụng trong KD |
T9D4 |
27/08/2020 |
2 |
PM.407 |
97
VVT |
BADM2302 |
Thống kê ứng
dụng trong KD |
T9D5 |
27/08/2020 |
3 |
PM.407 |
97 VVT |
BADM3306 |
Thương
Mại Điện Tử |
Q8D1 |
27/08/2020 |
4 |
PM.407 |
97
VVT |
BADM2302 |
Thống kê ứng
dụng trong KD |
T9D2 |
28/08/2020 |
1 |
PM.407 |
97 VVT |
BADM2302 |
Thống
kê ứng dụng trong KD |
T9D4 |
28/08/2020 |
2 |
PM.407 |
97
VVT |
BADM2302 |
Thống kê ứng
dụng trong KD |
T9D5 |
28/08/2020 |
3 |
PM.207 |
97 VVT |
BADM3306 |
Thương
Mại Điện Tử |
Q8D1 |
28/08/2020 |
3 |
PM.407 |
97
VVT |
BADM3306 |
Thương Mại Điện
Tử |
Q8D3 |
28/08/2020 |
4 |
PM.207 |
97 VVT |
BADM3306 |
Thương
Mại Điện Tử |
Q8D3 |
28/08/2020 |
4 |
PM.407 |
97
VVT |
ECON1302 |
Kinh Tế Vĩ Mô 1 |
L9D2 |
31/08/2020 |
1 |
PM.207 |
97 VVT |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
L9D2 |
31/08/2020 |
1 |
PM.407 |
97
VVT |
ECON1302 |
Kinh Tế Vĩ Mô 1 |
L9D1 |
31/08/2020 |
3 |
PM.207 |
97 VVT |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
L9D1 |
31/08/2020 |
3 |
PM.407 |
97
VVT |
ECON1302 |
Kinh Tế Vĩ Mô 1 |
Q9D2 |
01/09/2020 |
1 |
PM.407 |
97 VVT |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
Q9D4 |
01/09/2020 |
2 |
PM.407 |
97
VVT |
ECON1302 |
Kinh Tế Vĩ Mô 1 |
Q9D1 |
01/09/2020 |
3 |
PM.407 |
97 VVT |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
Q9D3 |
01/09/2020 |
4 |
PM.407 |
97
VVT |
ECON1302 |
Kinh Tế Vĩ Mô 1 |
Q9D2 |
03/09/2020 |
1 |
PM.207 |
97 VVT |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
Q9D4 |
03/09/2020 |
1 |
PM.407 |
97
VVT |
BADM1368 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
MK91 |
03/09/2020 |
2 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1368 |
Giao
tiếp trong kinh doanh |
MK91 |
03/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371
NK |
BADM4301 |
Quản Trị Chiến
Lược |
NL71 |
03/09/2020 |
2 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
Q9D1 |
03/09/2020 |
3 |
PM.407 |
97
VVT |
ECON1302 |
Kinh Tế Vĩ Mô 1 |
Q9D3 |
03/09/2020 |
4 |
PM.407 |
97 VVT |
BADM4301 |
Quản
Trị Chiến Lược |
DL71 |
04/09/2020 |
1 |
PM.02 |
371
NK |
BADM4301 |
Quản Trị Chiến
Lược |
DL71 |
04/09/2020 |
1 |
PM.03 |
371 NK |
BADM4301 |
Quản
Trị Chiến Lược |
MK71 |
04/09/2020 |
2 |
PM.02 |
371
NK |
BADM4301 |
Quản Trị Chiến
Lược |
MK71 |
04/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
Q9D5 |
04/09/2020 |
3 |
PM.207 |
97
VVT |
BADM1368 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
MK92 |
04/09/2020 |
4 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1368 |
Giao
tiếp trong kinh doanh |
MK92 |
04/09/2020 |
4 |
PM.03 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp Luật Đại Cương |
XH92 |
04/09/2020 |
4 |
PM.02 |
371 NK |
ACCO3313 |
Kiểm
Toán Hoạt Động |
KK71 |
07/09/2020 |
1 |
PM.02 |
371
NK |
ACCO3313 |
Kiểm Toán Hoạt
Động |
KK71 |
07/09/2020 |
1 |
PM.03 |
371 NK |
BADM1372 |
Marketing
căn bản |
TN91 |
07/09/2020 |
2 |
PM.02 |
371
NK |
BADM1372 |
Marketing căn bản |
TN91 |
07/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
Q9D5 |
07/09/2020 |
3 |
PM.207 |
97
VVT |
BADM2302 |
Thống kê ứng
dụng trong KD |
T9D1 |
07/09/2020 |
3 |
PM.407 |
97 VVT |
BADM4301 |
Quản
Trị Chiến Lược |
KQ71 |
07/09/2020 |
4 |
PM.02 |
371
NK |
BADM4301 |
Quản Trị Chiến
Lược |
KQ71 |
07/09/2020 |
4 |
PM.03 |
371 NK |
BADM1372 |
Marketing
căn bản |
TN93 |
08/09/2020 |
1 |
PM.01 |
371
NK |
BADM1372 |
Marketing căn bản |
TN93 |
08/09/2020 |
1 |
PM.03 |
371 NK |
BADM2303 |
Quản
Trị Nhân Lực |
IM81 |
08/09/2020 |
2 |
PM.01 |
371
NK |
BADM2303 |
Quản Trị Nhân
Lực |
IM81 |
08/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1318 |
Luật
kinh doanh |
KK92 |
08/09/2020 |
3 |
PM.02 |
371
NK |
BADM4301 |
Quản Trị Chiến
Lược |
MK72 |
08/09/2020 |
3 |
PM.01 |
371 NK |
BADM4301 |
Quản
Trị Chiến Lược |
MK72 |
08/09/2020 |
3 |
PM.03 |
371
NK |
BADM1372 |
Marketing căn bản |
TN92 |
08/09/2020 |
4 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1372 |
Marketing
căn bản |
TN92 |
08/09/2020 |
4 |
PM.03 |
371
NK |
SEAS2305 |
Văn Hóa các nước ĐNA |
DN82 |
08/09/2020 |
4 |
PM.02 |
371 NK |
BADM3307 |
Kỹ
thuật (Ng.vụ) ngoại thương |
QT71 |
09/09/2020 |
1 |
PM.02 |
371
NK |
BADM3307 |
Kỹ thuật
(Ng.vụ) ngoại thương |
QT71 |
09/09/2020 |
1 |
PM.03 |
371 NK |
BADM4301 |
Quản
Trị Chiến Lược |
QT72 |
09/09/2020 |
2 |
PM.02 |
371
NK |
BADM4301 |
Quản Trị Chiến
Lược |
QT72 |
09/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371 NK |
BADM3307 |
Kỹ
thuật (Ng.vụ) ngoại thương |
QT72 |
09/09/2020 |
3 |
PM.01 |
371
NK |
BADM3307 |
Kỹ thuật
(Ng.vụ) ngoại thương |
QT72 |
09/09/2020 |
3 |
PM.03 |
371 NK |
BADM4301 |
Quản
Trị Chiến Lược |
QT71 |
09/09/2020 |
4 |
PM.01 |
371
NK |
BADM4301 |
Quản Trị Chiến
Lược |
QT71 |
09/09/2020 |
4 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1318 |
Luật
kinh doanh |
KK91 |
10/09/2020 |
2 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW1318 |
Luật kinh doanh |
KK91 |
10/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1318 |
Luật
kinh doanh |
KT92 |
10/09/2020 |
3 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW1318 |
Luật kinh doanh |
KT92 |
10/09/2020 |
3 |
PM.03 |
371 NK |
MATH1311 |
Thống
kê ứng dụng |
KT82 |
10/09/2020 |
4 |
PM.01 |
371
NK |
MATH1311 |
Thống kê ứng
dụng |
KT82 |
10/09/2020 |
4 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1318 |
Luật
kinh doanh |
KT91 |
11/09/2020 |
1 |
PM.02 |
371
NK |
GLAW1318 |
Luật kinh doanh |
KT91 |
11/09/2020 |
1 |
PM.03 |
371 NK |
MATH1311 |
Thống
kê ứng dụng |
KT81 |
11/09/2020 |
2 |
PM.02 |
371
NK |
MATH1311 |
Thống kê ứng
dụng |
KT81 |
11/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371 NK |
BADM2302 |
Thống
kê ứng dụng trong KD |
T9D3 |
11/09/2020 |
3 |
PM.207 |
97
VVT |
BADM1377 |
Thống kê ứng
dụng |
NL91 |
11/09/2020 |
4 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1377 |
Thống
kê ứng dụng |
NL91 |
11/09/2020 |
4 |
PM.03 |
371
NK |
MATH1311 |
Thống kê ứng
dụng |
KT83 |
14/09/2020 |
1 |
PM.02 |
371 NK |
MATH1311 |
Thống
kê ứng dụng |
KT83 |
14/09/2020 |
1 |
PM.03 |
371
NK |
SEAS2305 |
Văn Hóa các nước ĐNA |
DN81 |
14/09/2020 |
2 |
PM.02 |
371 NK |
SEAS2305 |
Văn
Hóa các nước ĐNA |
DN81 |
14/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh Tế Vĩ Mô 1 |
KI92 |
14/09/2020 |
3 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
KI92 |
14/09/2020 |
3 |
PM.03 |
371
NK |
BADM1364 |
Quản Trị Học |
IM92 |
14/09/2020 |
4 |
PM.02 |
371 NK |
BADM1364 |
Quản
Trị Học |
IM92 |
14/09/2020 |
4 |
PM.03 |
371
NK |
ECON1301 |
Kinh Tế Vi Mô 1 |
HL91 |
14/09/2020 |
5 |
PM.02 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
HL91 |
14/09/2020 |
5 |
PM.03 |
371
NK |
BADM1392 |
Quản trị vận
hành |
M91A |
14/09/2020 |
5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1201 |
Giao
Tiếp Trong kinh Doanh |
T9D4 |
15/09/2020 |
1 |
PM.407 |
97
VVT |
ECON1302 |
Kinh Tế Vĩ Mô 1 |
KI91 |
15/09/2020 |
2 |
PM.01 |
371 NK |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
KI91 |
15/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp Luật Đại Cương |
AV92 |
15/09/2020 |
3 |
PM.01 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
Luật Đại Cương |
AV92 |
15/09/2020 |
3 |
PM.03 |
371
NK |
BADM1201 |
Giao Tiếp Trong kinh Doanh |
T9D1 |
15/09/2020 |
4 |
PM.207 |
97 VVT |
BADM1201 |
Giao
Tiếp Trong kinh Doanh |
T9D3 |
15/09/2020 |
4 |
PM.407 |
97
VVT |
BADM1201 |
Giao Tiếp Trong kinh Doanh |
T9D4 |
16/09/2020 |
1 |
PM.207 |
97 VVT |
BADM1201 |
Giao
Tiếp Trong kinh Doanh |
T9D2 |
16/09/2020 |
1 |
PM.407 |
97
VVT |
BADM1201 |
Giao Tiếp Trong kinh Doanh |
T9D5 |
16/09/2020 |
3 |
PM.207 |
97 VVT |
ECON1302 |
Kinh
Tế Vĩ Mô 1 |
KI93 |
16/09/2020 |
3 |
PM.01 |
371
NK |
ECON1302 |
Kinh Tế Vĩ Mô 1 |
KI93 |
16/09/2020 |
3 |
PM.03 |
371 NK |
BADM1364 |
Quản
Trị Học |
IM91 |
17/09/2020 |
1 |
PM.01 |
371
NK |
BADM1364 |
Quản Trị Học |
IM91 |
17/09/2020 |
1 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1201 |
Pháp
Luật Đại Cương |
NB71 |
17/09/2020 |
2 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW1201 |
Pháp Luật Đại Cương |
NB71 |
17/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371 NK |
BADM3401 |
Quản
Trị Dự Án |
IM81 |
18/09/2020 |
1 |
PM.01 |
371
NK |
BADM3401 |
Quản Trị Dự Án |
IM81 |
18/09/2020 |
1 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
Luật Đại Cương |
AV91 |
18/09/2020 |
2 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp Luật Đại Cương |
AV91 |
18/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371 NK |
VIET1305 |
Đại
cương văn hóa VN |
NB91 |
19/09/2020 |
1 |
PM.01 |
371
NK |
VIET1305 |
Đại cương văn hóa VN |
NB91 |
19/09/2020 |
1 |
PM.03 |
371 NK |
VIET1305 |
Đại
cương văn hóa VN |
NB92 |
19/09/2020 |
2 |
PM.01 |
371
NK |
VIET1305 |
Đại cương văn hóa VN |
NB92 |
19/09/2020 |
2 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
Luật Đại Cương |
HV91 |
21/09/2020 |
1 |
PM.02 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp Luật Đại Cương |
HV91 |
21/09/2020 |
1 |
PM.03 |
371 NK |
GLAW1315 |
Pháp
Luật Đại Cương |
XH91 |
24/09/2020 |
1 |
PM.01 |
371
NK |
GLAW1315 |
Pháp Luật Đại Cương |
XH91 |
24/09/2020 |
1 |
PM.03 |
371 NK |
ECON1301 |
Kinh
Tế Vi Mô 1 |
L81A |
28/09/2020 |
5 |
PM.02 |
371
NK |
BADM1373 |
Thương mại điện
tử |
N91A |
28/09/2020 |
5 |
PM.01 |
371 NK |
BADM1385 |
Kinh
doanh quốc tế |
N91A |
29/09/2020 |
5 |
PM.01 |
371
NK |
CENG2303 |
Cơ Học Đất |
X91A |
30/09/2020 |
5 |
PM.02 |
371 NK |
BADM2384 |
Quản
trị thương hiệu |
N91A |
30/09/2020 |
5 |
PM.01 |
371
NK |