Số thứ tự |
Năm |
Tên công trình |
Nhóm/Người thực hiện |
Tổ chức liên kết |
Ghi chú |
1 |
1994 |
Tìm hiểu các gia đình có hoàn cảnh khó khăn: nghiên cứu tình huống một số gia đình trẻ đường phố tại TPHCM |
Nguyễn Xuân Nghĩa (cb), Đỗ Văn Bình, Tống Thanh Vân |
World Vision, Child Hope |
Đã nghiệm thu |
2 |
1995 |
Trẻ em lao động tại Quận 8, TPHCM |
Nguyễn Xuân Nghĩa (cb), Nguyễn Ngọc Lâm, Nguyễn Thị Nhẫn |
World Vision |
Đã in thành sách |
3 |
1996 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc thất học, bỏ học của trẻ em 5 xã ven biển Huyện An Biên, An Minh, tỉnh Kiên giang |
Nguyễn Xuân Nghĩa(cb), Lê Chí An, Trương Minh Đức |
DRC |
Đã in thành sách |
4 |
1997 |
Tìm hiểu việc hội nhập trẻ em hồi hương không người đi kèm tại tỉnh Thừa Thiên - Huế |
Maryanne Loughry, Nguyễn Xuân Nghĩa (cb), Lê Chí An |
DRC |
Đã in thành sách |
5 |
1997 |
Giáo dục và đào tạo nghề nghiệp cho trẻ em và thanh thiếu niên nghèo tại TPHCM |
Tập thể khoa Phụ Nữ Học |
Huynh Đệ VN-Canada |
Đã tổ chức Hội thảo |
6 |
1998 |
Trẻ em bị lạm dụng tình dục tại TPHCM |
Nguyễn Xuân Nghĩa (cb), Nguyễn Thị Nhẫn |
World Vision |
Đã in thành sách |
7 |
1998 |
Góp phần nghiên cứu các cộng đồng đô thị: yếu tố cấu thành và động thái xã hội |
Thái Thị Ngọc Dư, Nguyễn Xuân Nghĩa, Phạm Gia Trân |
Enda |
Đã nghiệm thu |
8 |
1998 |
Trẻ em khuyết tật và gia đình (tại quận 8 – TPHCM) |
Nguyễn Xuân Nghĩa (cb), Lê Chí An |
World Vision |
Đã nghiệm thu |
9 |
1999 |
Trẻ em làm trái pháp luật và việc tái hội nhập vào cộng đồng |
Nguyễn Xuân Nghĩa (cb), Nguyễn Ngọc Lâm, Lê Chí An |
Radda Barnen |
Đã in thành sách |
10 |
1999 |
Giáo dục giới tính trong thanh thiếu niên TPHCM |
Phạm Gia Trân, Đỗ Văn Bình, Lê Tự Phương Chi |
Ford Foundation |
Đã nghiệm thu |
11 |
2000 |
Quá trình xã hội hoá về giới ở trẻ em |
Nguyễn Xuân Nghĩa |
Radda Barnen |
Đã in thành sách |
12 |
2000 |
Đào tạo, nghiên cứu và thực hành công tác xã hội tại Việt Nam |
Tập thể Khoa Phụ nữ học |
Radda Barnen |
Đã in thành sách |
13 |
2000 |
Lao động nữ nhập cư tại TPHCM |
Thái Thị Ngọc Dư, Nguyễn Xuân Nghĩa |
British Council |
Đã nghiệm thu |
14 |
2001 |
Bạo lực trong gia đình đối với phụ nữ (Quận 1 & Bình Chánh, TPHCM) |
Nguyễn Thị Thu Hà (cb) |
Enda |
Đã nghiệm thu |
15 |
2004 |
Đánh giá nhu cầu trẻ em nghèo nhập cư (F.17, Gò vấp) |
Nguyễn Thị Nhận |
CWS |
Đã hoàn thành |
16 |
2005 |
Khảo sát chăm sóc Người có H tại Tp HCM |
Trung tâm Thực hành Công tác Xã hội |
World Vision |
Đã hoàn thành |
17 |
2007 |
Lượng giá chương trình đào tạo nhân viên xã hội cộng đồng |
Lê Thị Mỹ Hiền (cb)
|
SDRC |
Đã hoàn thành |
18 |
2010 |
Nhu cầu việc làm của thanh niên trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại Huyện Cao Lãnh và TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
Lâm Thị Ánh Quyên-Trần Tử Vân Anh
|
Trường |
Đã nghiệm thu |
19 |
2010 |
Kỷ yếu hội thảo chăm sóc người cao tuổi |
Tập thể Khoa XHH&CTXH |
Trường ĐH Mở Tp HCM-Trường ĐH TOHOKU, Nhật
|
Đã in thành sách |
20 |
2010 |
Hoạt động du lịch và việc bảo tồn, phát huy văn hóa các dân tộc miền núi tỉnh Quảng Nam |
Đặng Thị Quốc Anh Đào |
Trường |
Đã nghiệm thu |
21 |
2011 |
Văn hóa ứng xử với khí hậu của cư dân ven biển miền Trung Việt Nam |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Trường |
Đã nghiệm thu |
22 |
2011 |
Giao lưu tiếp biến văn hóa trong cộng đồng người Khmer ở Nam Bộ |
Nguyễn Thị Tâm Anh |
Trường |
Đã nghiệm thu |
23 |
2012 |
Giá trị văn hóa nhà cổ trong hoạt động du lịch vùng đồng bằng sông Cửu Long |
Đặng Thị Quốc Anh Đào |
Trường |
Đã nghiệm thu |
24 |
2012 |
Thực hiện chính sách xã hội ở doanh nghiệp đối với công nhân |
Bùi Nhựt Phong
Trần Thị Thanh Trà |
Trường |
Đã nghiệm thu |
25 |
2012 |
Betonamu no koureisyakaigosyoku no nouryoku no kouzyou to supabizyon no arikata (Tài liệu tiếng Nhật) |
Huỳnh Minh Hiền |
Trường ĐH TOHOKU, Nhật |
Trường ĐH TOHOKU, Nhật và in tạp chí |
26 |
2013 |
Nhận thức của người dân Đồng Tháp về tình trạng mua bán người |
Tôn-Nữ Ái Phương
Lâm T. Ánh Quyên
Lê Thị Mỹ Hiền |
Trường |
Đã nghiệm thu |
27 |
2014 |
Kỹ năng hoạt động nhóm trong học tập của sinh viên trường ĐH Mở Tp.HCM |
Trần Thị Thanh Trà
Bùi Nhựt Phong |
Trường |
Đã nghiệm thu |
28 |
2014 |
Koreisyakai no kadai to Asia kyodoutai (tài liệu tiếng Nhật) |
Huỳnh Minh Hiền |
Trường (ĐH Tohoku Fukushi, Nhật) |
Đã nghiệm thu và in sách |