STT
|
TÊN MÔN HỌC VÀ TÀI LIỆU HỌC TẬP
|
TÊN TÁC GIẢ
|
NHÀ XUẤT BẢN
|
TÀI LIỆU DÀNH CHO NGÀNH HỌC
|
1
|
Giới và phát triển
|
Thái Thị Ngọc Dư
|
Đại học Mở TPHCM, 2012
|
XHH-CTXH
|
2
|
Công tác xã hội nhập môn
|
Lê Chí An
|
Đại học Mở TPHCM, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
3
|
Công tác xã hội với nhóm
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
4
|
Phát triển cộng đồng
|
Lê Thị Mỹ Hiền
|
Đại học Mở TPHCM, 2006, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
5
|
Xã hội học truyền thông đại chúng
|
Trần Hữu Quang
|
Nhà xuất bản Trẻ, 2006
|
XHH
|
6
|
An sinh xã hội
|
Huỳnh Minh Hiền (Chủ biên)
|
Đại học Mở TPHCM, 2014
|
XHH-CTXH
|
7
|
Quản trị ngành công tác xã hội
|
Lê Chí An
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
8
|
Lý thuyết công tác xã hội
|
Huỳnh Minh Hiền
|
Thống Kê, 2013.
|
CTXH
|
9
|
Thống kê trong khoa học xã hội
|
Lê Minh Tiến
|
Nhà xuất bản Trẻ, 2014
|
XHH-CTXH-ĐNÁ
|
10
|
An sinh nhi đồng và gia đình
|
Nguyễn Thị Nhẫn- Huỳnh Minh Hiền
|
Nhà xuất bản thanh niên, 2011
|
CTXH
|
11
|
Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
NXB Phương Đông, 2010
|
XHH-CTXH
|
12
|
Phương pháp nghiên cứu xã hội học 1, 2
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
NXB Phương Đông, 2010
|
XHH-CTXH
|
13
|
Xã hội học nhập môn (Nhập môn xã hội học)
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
NXB ĐHQG HCM, 2012
|
XHH-CTXH-ĐNÁ
|
14
|
Chính sách xã hội
|
Bùi Nhựt Phong
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
15
|
Công tác xã hội cá nhân
|
Tôn Nữ Ái Phương và tài liệu nội bộ của Khoa
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
16
|
Công tác xã hội với người khuyết tật
|
Nguyễn Thụy Diễm Hương
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
17
|
Dân số học
|
Phạm Gia Trân
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
18
|
Xã hội học lối sống
|
Lâm Thị Ánh Quyên
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH
|
19
|
Xã hội học nông thôn
|
Nguyễn Xuân Nghĩa +Bùi Nhựt Phong
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
20
|
Xã hội học tổ chức
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH
|
21
|
Logic học
|
Nguyễn Quốc Vinh- Nguyễn Thị Kim Yến
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
Luật kinh tế- Kế toán kiểm toán
|
22
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
Trần Thị Thanh Trà
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
23
|
Phát triển học (Xã hội học phát triển)
|
Trần Xuân Kiêm
Đỗ Hồng Quân
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
24
|
Quản lý dự án xã hội
|
Lê Thị Mỹ Hiền
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
25
|
Quản lý Doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
Lê Chí An
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
26
|
Sức khỏe cộng đồng
|
Phạm Gia Trân
|
Đại học Mở TPHCM, 2011, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
27
|
Tâm lý học phát triển
|
Nguyễn Thị Bích Hồng
Trần Thị Thanh Trà
|
Đại học Mở TPHCM, 2011, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
28
|
Tâm lý học xã hội
|
Đinh Phương Duy
|
Đại học Mở TPHCM, 2011, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
29
|
Tham vấn trẻ em trong hoàn cảnh đặc biệt khó khăn
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
Đại học Mở TPHCM, 2013, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
30
|
Tin học ứng dụng trong khoa học xã hội
|
Lâm Thị Ánh Quyên
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH-ĐNÁ
|
31
|
Xã hội học đô thị
|
Lâm Thị Ánh Quyên
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
32
|
Xã hội học gia đình
|
Hà Văn Tác
|
Đại học Mở TPHCM, 2011, Lưu hành nội bộ
|
XHH
|
33
|
Sức khỏe tâm thần
|
Lâm Hiếu Minh
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
34
|
Công tác xã hội trong lĩnh vực HIV/AIDS
|
Lê Thị Mỹ Hương
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
35
|
Công tác xã hội gia đình
|
Huỳnh Minh Hiền
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
36
|
Công tác xã hội học đường
|
Thạch Ngọc Yến
|
Đại học Mở TPHCM, 2013, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
37
|
Phương pháp biện hộ trong công tác xã hội
|
Lê Thị Mỹ Hương và Tôn Nữ Ái Phương
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
38
|
Kỹ năng sống
|
Trần Thị Thanh Trà
|
Đại học Mở TPHCM, 2012, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
39
|
Lịch sử xã hội học
|
Lê Ngọc Hùng
|
NXB ĐHQG HN, 2009
|
XHH
|
40
|
Nhân học đại cương
|
Khoa nhân học
|
NXB ĐHQG HCM, 2013
|
XHH-ĐNÁ
|
41
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
Nguyễn Hữu Thân
|
NXB Lao động-Xã hội, 2010
|
XHH
|
42
|
Tâm lý học đại cương
|
Đinh Phương Duy
|
Giáo Dục VN, 2012
|
XHH-CTXH-ĐNÁ
|
43
|
Tâm lý học đại cương
|
Trần Thị Thanh Trà
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH-ĐNÁ
|
44
|
Tham vấn cơ bản
|
Bùi Thị Xuân Mai
|
NXB lao động- xã hội, 2008
|
XHH-CTXH
|
45
|
Xã hội học giáo dục
|
Lê Ngọc Hùng
|
Lý Luận Chính Trị 2006
|
XHH
|
46
|
Xã hội học kinh tế
|
Lê Thị Mai
|
C.Trị QGHN, 2008
|
XHH
|
47
|
Đại cương văn hóa Việt Nam
|
Trần Ngọc Thêm
|
Giáo Dục VN, 2000
|
ĐNÁ
|
48
|
Xã hội học văn hóa
|
Mai Văn Hai-Mai Kiệm
|
NXB khoa học xã hội, 2011
|
XHH
|
49
|
Hành vi con người và môi trường xã hội
|
Doãn Thị Ngọc
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
CTXH
|
50
|
Luật Lao động
(tên cũ: Pháp chế xã hội và luật lao động )
|
Trần Anh Thục Đoan
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
XHH-CTXH
|
51
|
Các tộc người ở Đông Nam Á
|
Đặng Thị Quốc Anh Đào
|
Đại học Mở TPHCM, 2014, Lưu hành nội bộ
|
ĐNÁ
|