CÁC MÔN THUỘC NHÓM KIẾN THỨC LUẬT
TT
Môn học
Mã môn học
Số tín chỉ
TC
LT
TH
1
Công pháp quốc tế
BLAW3301
3
0
2
Khóa luận tốt nghiệp (Luật Kinh tế)
BLAW4799
7
Kỹ thuật đàm phán và soạn thảo hợp đồng
BLAW4208
4
Kỹ thuật xây dựng văn bản
BLAW2204
5
Lịch sử nhà nước và pháp luật
BLAW1302
6
Luật cạnh tranh
BLAW4302
Luật dân sự 1
BLAW2304
8
Luật dân sự 2
BLAW2306
9
Luật đất đai
BLAW3304
10
Luật đầu tư
BLAW4206
11
Luật du lịch
12
Luật hành chính
BLAW2302
13
Luật hiến pháp
BLAW2301
14
Luật hình sự
BLAW2305
15
Luật học so sánh
BLAW4201
16
Luật hôn nhân gia đình
BLAW1203
17
Luật Kinh doanh
18
Luật kinh doanh bảo hiểm
BLAW4205
19
Luật kinh doanh bất động sản
BLAW3201
20
Luật kinh tế
GLAW3201
21
Luật lao động
22
23
Luật môi trường
BLAW4207
24
Luật ngân hàng
BLAW2203
25
Luật sở hữu trí tuệ
BLAW4304
26
Luật tài chính
BLAW1205
27
Luật thuế
BLAW4308
28
Luật thương mại 1 (Pháp luật về các loại hình thương nhân)
BLAW1303
29
Luật thương mại 2 (Pháp luật về hoạt động thương mại)
BLAW3308
30
Luật thương mại 3 (Phá sản và giải quyết tranh chấp)
BLAW2202
31
Luật thương mại quốc tế
BLAW4301
32
Luật tố tụng dân sự
BLAW3302
33
Luật tố tụng hình sự
BLAW1204
34
Lý luận nhà nước và pháp luật
BLAW1301
35
Pháp luật đại cương
GLAW1201
36
Pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán
BLAW3202
37
Pháp luật về xuất nhập khẩu
BLAW4202
38
Pháp luật về xúc tiến thương mại
39
Thực tập tốt nghiệp (Luật Kinh tế)
BLAW4399
40
Tư duy phản biện
BLAW1206
41
Tư pháp quốc tế
BLAW3305