Danh sách chứng nhận sinh viên tham gia giao lưu với sinh viên Lào ngày 30/11/2019
03/01/2020
Vui lòng check sinh viên theo tên (thứ tự alphabet) hoặc số thứ tự in trên giấy chứng nhận.
STT |
HỌ |
TÊN |
MSSV |
KHOA |
01 |
Phạm Thị Bảo |
Ân |
1854040019 |
Kế toán - Kiểm toán |
02 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Ân |
1857050011 |
Ngoại ngữ |
03 |
Lê Ngọc Quỳnh |
Anh |
1854010009 |
Đào tạo đặc biệt |
04 |
Dương Hoàng |
Anh |
1957012007 |
Ngoại ngữ |
05 |
Văn Thị Vân |
Anh |
1854010026 |
Quản trị kinh doanh |
06 |
Hoàng Thị Ngọc |
Ánh |
1954062026 |
Luật |
07 |
Lâm Minh |
Châu |
1857010046 |
Ngoại ngữ |
08 |
Nguyễn Thị Xuân |
Cúc |
1754090006 |
Quản trị kinh doanh |
09 |
Nguyễn Thị Ánh |
Đăng |
1854020028 |
Kinh tế và Quản lý công |
10 |
Nguyễn Thị |
Đoan |
1954110011 |
Quản trị kinh doanh |
11 |
Ngô Tiến Lý |
Đức |
1653010063 |
Công nghệ sinh học |
12 |
Nguyễn Vũ Anh |
Đức |
1754010060 |
Đào tạo đặc biệt |
13 |
Bùi Thuý |
Duyên |
1754090009 |
Quản trị kinh doanh |
14 |
Hà Vũ Mai |
Duyên |
1954032038 |
Tài chính - Ngân hàng |
15 |
Đặng Minh |
Duyên |
1956012023 |
XHH - CTXH - ĐNA |
16 |
Bùi Lệ |
Giang |
1854020032 |
XHH - CTXH - ĐNA |
17 |
Bạch Thị Hương |
Giang |
1957012063 |
Đào tạo đặc biệt |
18 |
Nguyễn Quỳnh |
Giao |
1951010014 |
Công nghệ thông tin |
19 |
Trần Thị Mộng |
Giao |
1854010099 |
Quản trị kinh doanh |
20 |
Nguyễn Thị Anh |
Hà |
1854040056 |
Kế toán - Kiểm toán |
21 |
Trần Thị Thanh |
Hà |
1854070032 |
Luật |
22 |
Lăng Thị Hồng |
Hà |
1857050033 |
Ngoại ngữ |
23 |
Trần Thị Khánh |
Hạ |
1654070074 |
Luật |
24 |
Ngô Gia |
Hân |
1955012028 |
XHH - CTXH - ĐNA |
25 |
Đào Thị Thúy |
Hằng |
1756020033 |
XHH - CTXH - ĐNA |
26 |
Phạm Lê Hồng |
Hạnh |
1957012075 |
Ngoại ngữ |
27 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hạnh |
1857050036 |
Ngoại ngữ |
28 |
Nguyễn Thị Minh |
Hạnh |
1957052032 |
Ngoại ngữ |
29 |
Phan Thị Diệu |
Hiền |
1951052049 |
Công nghệ thông tin |
30 |
Phan Thị Như |
Hòa |
1757040016 |
Ngoại ngữ |
31 |
Phạm Thị |
Hòa |
1955012040 |
XHH - CTXH - ĐNA |
32 |
Nguyễn Thị Bích |
Hồng |
1754090017 |
Quản trị kinh doanh |
33 |
Lê Thị Kim |
Huệ |
1754010100 |
Đào tạo đặc biệt |
34 |
Nguyễn Thị Thuyên |
Hương |
1754030097 |
Tài chính - Ngân hàng |
35 |
Đinh Huỳnh |
Hương |
1855010042 |
XHH - CTXH - ĐNA |
36 |
Lã Thị Thu |
Hường |
1854080042 |
Quản trị kinh doanh |
37 |
Võ Đình |
Huy |
1851010052 |
Công nghệ thông tin |
38 |
Cao Minh |
Huy |
1855010041 |
XHH - CTXH - ĐNA |
39 |
Lâm Gia |
Huy |
1955012042 |
XHH - CTXH - ĐNA |
40 |
Lê Thị Thanh |
Huyền |
1756020038 |
XHH - CTXH - ĐNA |
41 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Huyền |
1955012044 |
XHH - CTXH - ĐNA |
42 |
Phạm Thị |
Huyền |
1656020022 |
XHH - CTXH - ĐNA |
43 |
Nguyễn Thị Như |
Huỳnh |
1754060082 |
Luật |
44 |
Lê Hoàng |
Khanh |
1654040147 |
XHH - CTXH - ĐNA |
45 |
Huỳnh Ngọc Gia |
Kỳ |
1954112035 |
Quản trị kinh doanh |
46 |
Lương Nguyễn Ngọc |
Lam |
1854010184 |
Quản trị kinh doanh |
47 |
Trần Nguyễn Trúc |
Lam |
1956012057 |
XHH - CTXH - ĐNA |
48 |
Nguyễn Trần Mỹ |
Lệ |
1957012118 |
Ngoại ngữ |
49 |
Trần Thị Bích |
Liên |
1954032141 |
Tài chính - Ngân hàng |
50 |
Trần Thị Thùy |
Liên |
1956012062 |
XHH - CTXH - ĐNA |
51 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
1854100038 |
Kế toán - Kiểm toán |
52 |
Võ Vương Hoài |
Linh |
1855010061 |
XHH - CTXH - ĐNA |
53 |
Nguyễn Thị Mai |
Linh |
1955012053 |
XHH - CTXH - ĐNA |
54 |
Nguyễn Thị |
Loan |
1854010211 |
Quản trị kinh doanh |
55 |
Trịnh Thị |
Lý |
1754090025 |
Quản trị kinh doanh |
56 |
Hồ Ngọc Như |
Mai |
1957012131 |
Ngoại ngữ |
57 |
Trần Thị Ngọc |
Mai |
1857040038 |
Ngoại ngữ |
58 |
Nguyễn Hữu |
Minh |
1955012060 |
XHH - CTXH - ĐNA |
59 |
Huỳnh Ngọc |
Minh |
1956022039 |
XHH - CTXH - ĐNA |
60 |
Trần Thị Diễm |
My |
1654010270 |
Quản trị kinh doanh |
61 |
Nguyễn Thị Thảo |
My |
1954030064 |
Tài chính - Ngân hàng |
62 |
Trần Thụy Diễm |
My |
1955012061 |
XHH - CTXH - ĐNA |
63 |
Trần Nguyễn Thảo |
My |
1855010068 |
XHH - CTXH - ĐNA |
64 |
Nguyễn Thị Nhật |
Mỹ |
1854040153 |
Kế toán - Kiểm toán |
65 |
Trương Kim |
Nam |
1951012078 |
Công nghệ thông tin |
66 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
1951052129 |
Công nghệ thông tin |
67 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
1957012143 |
Ngoại ngữ |
68 |
Nguyễn Linh |
Ngân |
1857050070 |
Ngoại ngữ |
69 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngân |
1955012065 |
XHH - CTXH - ĐNA |
70 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
1955012063 |
XHH - CTXH - ĐNA |
71 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
1756020057 |
XHH - CTXH - ĐNA |
72 |
Trần Kiều Minh |
Nghi |
1854030244 |
Tài chính - Ngân hàng |
73 |
Trần Vĩnh |
Nghĩa |
1757010171 |
Đào tạo đặc biệt |
74 |
Đỗ Kim |
Ngọc |
1954072075 |
Luật |
75 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Ngọc |
1857050073 |
Ngoại ngữ |
76 |
Nguyễn Huỳnh Hồng |
Ngọc |
1756020064 |
XHH - CTXH - ĐNA |
77 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
1954062163 |
Luật |
78 |
Trần Đình |
Nhật |
1955012070 |
XHH - CTXH - ĐNA |
79 |
Dương Thị Yến |
Nhi |
1854040183 |
Kế toán - Kiểm toán |
80 |
Phan Thị Yến |
Nhi |
1754070091 |
Luật |
81 |
Dương Thị Yến |
Nhi |
1757050047 |
Ngoại ngữ |
82 |
Trần Thị Tuyết |
Nhi |
1656020044 |
XHH - CTXH - ĐNA |
83 |
Lai Minh Bội |
Như |
1954022132 |
Kinh tế và Quản lý công |
84 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
1754070097 |
Luật |
85 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
1954032247 |
Tài chính - Ngân hàng |
86 |
Hoàng Tâm |
Như |
1954032243 |
Tài chính - Ngân hàng |
87 |
Trần Thị Quỳnh |
Như |
1956020033 |
XHH - CTXH - ĐNA |
88 |
Đào Trần Quỳnh |
Như |
1756020076 |
XHH - CTXH - ĐNA |
89 |
K' |
Như |
1855010101 |
XHH - CTXH - ĐNA |
90 |
Trịnh Kiều |
Oanh |
1754070099 |
Luật |
91 |
Trương Nguyên |
Phúc |
1754090041 |
Quản trị kinh doanh |
92 |
Lê Thị |
Phương |
1854040227 |
Kế toán - Kiểm toán |
93 |
Ngô Thị Linh |
Phương |
1854020131 |
Kinh tế và Quản lý công |
94 |
Đặng Nguyễn Hà |
Phương |
1957052098 |
Ngoại ngữ |
95 |
Phạm Thị Diệu |
Quế |
1951050071 |
Công nghệ thông tin |
96 |
Võ Thị Hoàng |
Quý |
1957012202 |
Ngoại ngữ |
97 |
Lê Nguyễn Diễm |
Quỳnh |
1854070129 |
Luật |
98 |
Dương Đoàn Nhật |
Quỳnh |
1957012203 |
Ngoại ngữ |
99 |
Trương Thị Hương |
Quỳnh |
1954072106 |
Luật |
100 |
Trần Trúc |
Quỳnh |
1755010070 |
XHH - CTXH - ĐNA |
101 |
Trình Thị |
Thắm |
1954022169 |
Kinh tế và Quản lý công |
102 |
Phạm Minh |
Thân |
1651020186 |
Xây dựng |
103 |
Bùi Đức |
Thắng |
1754040179 |
Đào tạo đặc biệt |
104 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thanh |
1857050097 |
Ngoại ngữ |
105 |
Phan Hữu |
Thành |
1954102082 |
Kế toán - Kiểm toán |
106 |
Lê Vĩnh |
Thành |
1857050098 |
Ngoại ngữ |
107 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
1653010281 |
Công nghệ sinh học |
108 |
Trương Thị Ngọc |
Thảo |
1954032318 |
Tài chính - Ngân hàng |
109 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
1955012110 |
XHH - CTXH - ĐNA |
110 |
Bùi Thanh |
Thảo |
1857040059 |
Ngoại ngữ |
111 |
Phan Phú |
Thịnh |
1955012112 |
XHH - CTXH - ĐNA |
112 |
Đặng Thị Kim |
Thoa |
1954042243 |
Kế toán - Kiểm toán |
113 |
Vũ Thị Chiều |
Thu |
1957012223 |
Ngoại ngữ |
114 |
Nguyễn Phạm Hoàng |
Thu |
1954022179 |
Kinh tế - Quản lý công |
115 |
Trần Thị |
Thương |
1854040304 |
Kế toán - Kiểm toán |
116 |
Phạm Nguyễn Thanh |
Thúy |
1955012116 |
XHH - CTXH - ĐNA |
117 |
Nguyễn Phương |
Thùy |
1954032338 |
Tài chính - Ngân hàng |
118 |
Nguyễn My |
Thùy |
1955012117 |
XHH - CTXH - ĐNA |
119 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
1954040115 |
Kế toán - Kiểm toán |
120 |
Đinh Ngọc Kim |
Thủy |
1857050109 |
Ngoại ngữ |
121 |
My Thị Thu |
Thủy |
1955012118 |
XHH - CTXH - ĐNA |
122 |
Nguyễn Thị Hà |
Thy |
1854100077 |
Kế toán - Kiểm toán |
123 |
Lê Anh |
Thy |
1654010463 |
Quản trị kinh doanh |
124 |
Nguyễn Thủy |
Tiên |
1857050114 |
Ngoại ngữ |
125 |
Nguyễn Thuỷ |
Tiên |
1857050115 |
Ngoại ngữ |
126 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Tiên |
1957012243 |
Ngoại ngữ |
127 |
Nguyễn Trung |
Tín |
1955012124 |
XHH - CTXH - ĐNA |
128 |
Phạm Văn |
Toàn |
1754070142 |
Luật |
129 |
Nguyễn Lê Thanh |
Trà |
1857050120 |
Ngoại ngữ |
130 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
1656020079 |
XHH - CTXH - ĐNA |
131 |
Vưu Bích |
Trâm |
1757010305 |
Ngoại ngữ |
132 |
Trần Hoàng Bảo |
Trân |
1753010272 |
Công nghệ sinh học |
133 |
Lê Nguyễn Huyền |
Trang |
1654010520 |
Quản trị kinh doanh |
134 |
Phạm Thu |
Trang |
1754030253 |
Tài chính - Ngân hàng |
135 |
Hoàng Thị Kiều |
Trang |
1954072135 |
Luật |
136 |
Trần Thị Thuỷ |
Trang |
1857010377 |
Ngoại ngữ |
137 |
Nguyễn Ngọc Kiều |
Trinh |
1754070148 |
Luật |
138 |
Phạm Tú |
Trinh |
1957012269 |
Ngoại ngữ |
139 |
Phạm Thị Tú |
Trinh |
1756010096 |
XHH - CTXH - ĐNA |
140 |
Phan Lâm Thanh |
Trúc |
1754030274 |
Tài chính - Ngân hàng |
141 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trúc |
1854040353 |
Kế toán - Kiểm toán |
142 |
Nguyễn Thị Minh |
Truyền |
1855010148 |
XHH - CTXH - ĐNA |
143 |
Nguyễn Kim |
Tuyến |
1955012137 |
XHH - CTXH - ĐNA |
144 |
Nguyễn Lê Vy |
Tuyền |
1954052118 |
Công nghệ thông tin |
145 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Uyên |
1854070179 |
Luật |
146 |
Phan Ngọc Khánh |
Uyên |
1854010511 |
Quản trị kinh doanh |
147 |
Bùi Thị Cẩm |
Vân |
1855010160 |
XHH - CTXH - ĐNA |
148 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Vi |
1756022048 |
XHH - CTXH - ĐNA |
149 |
Võ Phương |
Vi |
1855010162 |
XHH - CTXH - ĐNA |
150 |
Phạm Thị Thúy |
Vi |
1957010350 |
Đào tạo đặc biệt |
151 |
Thái Đức Khôi |
Vĩ |
1855010164 |
XHH - CTXH - ĐNA |
152 |
Nguyễn Thị Hà |
Vy |
1754100073 |
Kế toán - Kiểm toán |
153 |
Lê Thị Kiều |
Vy |
1854040379 |
Kế toán - Kiểm toán |
154 |
Đỗ Nguyễn Khánh |
Vy |
1754100071 |
Kế toán - Kiểm toán |
155 |
Bùi Thị Tường |
Vy |
1855010166 |
XHH - CTXH - ĐNA |
156 |
Phạm Hải |
Yến |
1957012319 |
Ngoại ngữ |
157 |
Nguyễn Thị |
Yến |
1955012153 |
XHH - CTXH - ĐNA |