Skip Ribbon Commands
Skip to main content
Hoạt động ngoại khóa
Danh sách chứng nhận sinh viên tham gia giao lưu với sinh viên Lào ngày 30/11/2019

n hoạt động: Chương trình "Gặp mặt và giao lưu sinh viên Lào tại TP.HCM nhân kỷ niệm 44 năm ngày Quốc khánh nước CHDCND Lào

Thời gian tổ chức: 30/11/2019

Địa điểm: cơ sở 371 Nguyễn Kiệm

Danh sách gồm 157 sinh viên đã tham gia

Vui lòng check sinh viên theo tên (thứ tự alphabet) hoặc số thứ tự in trên giấy chứng nhận.


STT HỌ TÊN MSSV KHOA
01 Phạm Thị Bảo  Ân 1854040019 Kế toán - Kiểm toán
02 Nguyễn Ngọc Hồng  Ân 1857050011 Ngoại ngữ
03 Lê Ngọc Quỳnh  Anh 1854010009 Đào tạo đặc biệt
04 Dương Hoàng  Anh 1957012007 Ngoại ngữ
05 Văn Thị Vân  Anh 1854010026 Quản trị kinh doanh
06 Hoàng Thị Ngọc  Ánh 1954062026 Luật
07 Lâm Minh Châu 1857010046 Ngoại ngữ
08 Nguyễn Thị Xuân  Cúc 1754090006 Quản trị kinh doanh
09 Nguyễn Thị Ánh  Đăng 1854020028 Kinh tế và Quản lý công
10 Nguyễn Thị  Đoan 1954110011 Quản trị kinh doanh
11 Ngô Tiến Lý  Đức 1653010063 Công nghệ sinh học
12 Nguyễn Vũ Anh Đức 1754010060 Đào tạo đặc biệt
13 Bùi Thuý  Duyên 1754090009 Quản trị kinh doanh
14 Hà Vũ Mai  Duyên 1954032038 Tài chính - Ngân hàng
15 Đặng Minh  Duyên 1956012023 XHH - CTXH - ĐNA
16 Bùi Lệ  Giang 1854020032 XHH - CTXH - ĐNA
17 Bạch Thị Hương Giang 1957012063 Đào tạo đặc biệt
18 Nguyễn Quỳnh  Giao 1951010014 Công nghệ thông tin
19 Trần Thị Mộng  Giao 1854010099 Quản trị kinh doanh
20 Nguyễn Thị Anh  1854040056 Kế toán - Kiểm toán
21 Trần Thị Thanh  1854070032 Luật
22 Lăng Thị Hồng  1857050033 Ngoại ngữ
23 Trần Thị Khánh Hạ 1654070074 Luật
24 Ngô Gia Hân 1955012028 XHH - CTXH - ĐNA
25 Đào Thị Thúy  Hằng 1756020033 XHH - CTXH - ĐNA
26 Phạm Lê Hồng  Hạnh 1957012075 Ngoại ngữ
27 Nguyễn Thị Tuyết  Hạnh 1857050036 Ngoại ngữ
28 Nguyễn Thị Minh Hạnh 1957052032 Ngoại ngữ
29 Phan Thị Diệu  Hiền 1951052049 Công nghệ thông tin
30 Phan Thị Như Hòa 1757040016 Ngoại ngữ
31 Phạm Thị Hòa 1955012040 XHH - CTXH - ĐNA
32 Nguyễn Thị Bích  Hồng 1754090017 Quản trị kinh doanh
33 Lê Thị Kim Huệ 1754010100 Đào tạo đặc biệt
34 Nguyễn Thị Thuyên  Hương 1754030097 Tài chính - Ngân hàng
35 Đinh Huỳnh  Hương 1855010042 XHH - CTXH - ĐNA
36 Lã Thị Thu  Hường 1854080042 Quản trị kinh doanh
37 Võ Đình  Huy 1851010052 Công nghệ thông tin
38 Cao Minh  Huy 1855010041 XHH - CTXH - ĐNA
39 Lâm Gia  Huy 1955012042 XHH - CTXH - ĐNA
40 Lê Thị Thanh  Huyền 1756020038 XHH - CTXH - ĐNA
41 Huỳnh Thị Mỹ  Huyền 1955012044 XHH - CTXH - ĐNA
42 Phạm Thị  Huyền 1656020022 XHH - CTXH - ĐNA
43 Nguyễn Thị Như Huỳnh 1754060082 Luật
44 Lê Hoàng Khanh 1654040147 XHH - CTXH - ĐNA
45 Huỳnh Ngọc Gia Kỳ 1954112035 Quản trị kinh doanh
46 Lương Nguyễn Ngọc  Lam 1854010184 Quản trị kinh doanh
47 Trần Nguyễn Trúc Lam 1956012057 XHH - CTXH - ĐNA
48 Nguyễn Trần Mỹ Lệ 1957012118 Ngoại ngữ
49 Trần Thị Bích  Liên 1954032141 Tài chính - Ngân hàng
50 Trần Thị Thùy  Liên 1956012062 XHH - CTXH - ĐNA
51 Nguyễn Thị Mỹ  Linh 1854100038 Kế toán - Kiểm toán
52 Võ Vương Hoài  Linh 1855010061 XHH - CTXH - ĐNA
53 Nguyễn Thị Mai  Linh 1955012053 XHH - CTXH - ĐNA
54 Nguyễn Thị  Loan 1854010211 Quản trị kinh doanh
55 Trịnh Thị  1754090025 Quản trị kinh doanh
56 Hồ Ngọc Như  Mai 1957012131 Ngoại ngữ
57 Trần Thị Ngọc Mai 1857040038 Ngoại ngữ
58 Nguyễn Hữu  Minh 1955012060 XHH - CTXH - ĐNA
59 Huỳnh Ngọc  Minh 1956022039 XHH - CTXH - ĐNA
60 Trần Thị Diễm  My 1654010270 Quản trị kinh doanh
61 Nguyễn Thị Thảo  My 1954030064 Tài chính - Ngân hàng
62 Trần Thụy Diễm  My 1955012061 XHH - CTXH - ĐNA
63 Trần Nguyễn Thảo  My 1855010068 XHH - CTXH - ĐNA
64 Nguyễn Thị Nhật  Mỹ 1854040153 Kế toán - Kiểm toán
65 Trương Kim  Nam 1951012078 Công nghệ thông tin
66 Nguyễn Thị Thúy  Ngân 1951052129 Công nghệ thông tin
67 Trần Thị Kim  Ngân 1957012143 Ngoại ngữ
68 Nguyễn Linh  Ngân 1857050070 Ngoại ngữ
69 Nguyễn Thị Thanh  Ngân 1955012065 XHH - CTXH - ĐNA
70 Nguyễn Thị  Ngân 1955012063 XHH - CTXH - ĐNA
71 Lê Thị Kim Ngân 1756020057 XHH - CTXH - ĐNA
72 Trần Kiều Minh  Nghi 1854030244 Tài chính - Ngân hàng
73 Trần Vĩnh  Nghĩa 1757010171 Đào tạo đặc biệt
74 Đỗ Kim  Ngọc 1954072075 Luật
75 Nguyễn Hoàng Bảo  Ngọc 1857050073 Ngoại ngữ
76 Nguyễn Huỳnh Hồng  Ngọc 1756020064 XHH - CTXH - ĐNA
77 Nguyễn Thị Thanh  Nhàn 1954062163 Luật
78 Trần Đình Nhật 1955012070 XHH - CTXH - ĐNA
79 Dương Thị Yến  Nhi 1854040183 Kế toán - Kiểm toán
80 Phan Thị Yến  Nhi 1754070091 Luật
81 Dương Thị Yến  Nhi 1757050047 Ngoại ngữ
82 Trần Thị Tuyết Nhi 1656020044 XHH - CTXH - ĐNA
83 Lai Minh Bội  Như 1954022132 Kinh tế và Quản lý công
84 Nguyễn Thị Quỳnh  Như 1754070097 Luật
85 Phạm Thị Quỳnh  Như 1954032247 Tài chính - Ngân hàng
86 Hoàng Tâm  Như 1954032243 Tài chính - Ngân hàng
87 Trần Thị Quỳnh  Như 1956020033 XHH - CTXH - ĐNA
88 Đào Trần Quỳnh  Như 1756020076 XHH - CTXH - ĐNA
89 K' Như 1855010101 XHH - CTXH - ĐNA
90 Trịnh Kiều Oanh 1754070099 Luật
91 Trương Nguyên  Phúc 1754090041 Quản trị kinh doanh
92 Lê Thị  Phương 1854040227 Kế toán - Kiểm toán
93 Ngô Thị Linh  Phương 1854020131 Kinh tế và Quản lý công
94 Đặng Nguyễn Hà  Phương 1957052098 Ngoại ngữ
95 Phạm Thị Diệu  Quế 1951050071 Công nghệ thông tin
96 Võ Thị Hoàng  Quý 1957012202 Ngoại ngữ
97 Lê Nguyễn Diễm  Quỳnh 1854070129 Luật
98 Dương Đoàn Nhật  Quỳnh 1957012203 Ngoại ngữ
99 Trương Thị Hương Quỳnh 1954072106 Luật
100 Trần Trúc Quỳnh 1755010070 XHH - CTXH - ĐNA
101 Trình Thị  Thắm 1954022169 Kinh tế và Quản lý công
102 Phạm Minh  Thân 1651020186 Xây dựng
103 Bùi Đức  Thắng 1754040179 Đào tạo đặc biệt
104 Nguyễn Thị Thanh  Thanh 1857050097 Ngoại ngữ
105 Phan Hữu  Thành 1954102082 Kế toán - Kiểm toán
106 Lê Vĩnh Thành 1857050098 Ngoại ngữ
107 Nguyễn Thị Phương  Thảo 1653010281 Công nghệ sinh học
108 Trương Thị Ngọc  Thảo 1954032318 Tài chính - Ngân hàng
109 Nguyễn Thị Thu  Thảo 1955012110 XHH - CTXH - ĐNA
110 Bùi Thanh Thảo 1857040059 Ngoại ngữ
111 Phan Phú  Thịnh 1955012112 XHH - CTXH - ĐNA
112 Đặng Thị Kim  Thoa 1954042243 Kế toán - Kiểm toán
113 Vũ Thị Chiều  Thu 1957012223 Ngoại ngữ
114 Nguyễn Phạm Hoàng Thu 1954022179 Kinh tế - Quản lý công
115 Trần Thị Thương 1854040304 Kế toán - Kiểm toán
116 Phạm Nguyễn Thanh  Thúy 1955012116 XHH - CTXH - ĐNA
117 Nguyễn Phương  Thùy 1954032338 Tài chính - Ngân hàng
118 Nguyễn My  Thùy 1955012117 XHH - CTXH - ĐNA
119 Nguyễn Thị Thu  Thủy 1954040115 Kế toán - Kiểm toán
120 Đinh Ngọc Kim  Thủy 1857050109 Ngoại ngữ
121 My Thị Thu Thủy 1955012118 XHH - CTXH - ĐNA
122 Nguyễn Thị Hà  Thy 1854100077 Kế toán - Kiểm toán
123 Lê Anh Thy 1654010463 Quản trị kinh doanh
124 Nguyễn Thủy  Tiên 1857050114 Ngoại ngữ
125 Nguyễn Thuỷ  Tiên 1857050115 Ngoại ngữ
126 Nguyễn Thị Thuỳ  Tiên 1957012243 Ngoại ngữ
127 Nguyễn Trung  Tín 1955012124 XHH - CTXH - ĐNA
128 Phạm Văn  Toàn 1754070142 Luật
129 Nguyễn Lê Thanh  Trà 1857050120 Ngoại ngữ
130 Nguyễn Thị Thanh Trà 1656020079 XHH - CTXH - ĐNA
131 Vưu Bích Trâm 1757010305 Ngoại ngữ
132 Trần Hoàng Bảo Trân 1753010272 Công nghệ sinh học
133 Lê Nguyễn Huyền  Trang 1654010520 Quản trị kinh doanh
134 Phạm Thu  Trang 1754030253 Tài chính - Ngân hàng
135 Hoàng Thị Kiều Trang 1954072135 Luật
136 Trần Thị Thuỷ Trang 1857010377 Ngoại ngữ
137 Nguyễn Ngọc Kiều  Trinh 1754070148 Luật
138 Phạm Tú  Trinh 1957012269 Ngoại ngữ
139 Phạm Thị Tú  Trinh 1756010096 XHH - CTXH - ĐNA
140 Phan Lâm Thanh  Trúc 1754030274 Tài chính - Ngân hàng
141 Nguyễn Thị Mỹ Trúc 1854040353 Kế toán - Kiểm toán
142 Nguyễn Thị Minh  Truyền 1855010148 XHH - CTXH - ĐNA
143 Nguyễn Kim  Tuyến 1955012137 XHH - CTXH - ĐNA
144 Nguyễn Lê Vy  Tuyền 1954052118 Công nghệ thông tin
145 Nguyễn Hoàng Phương  Uyên 1854070179 Luật
146 Phan Ngọc Khánh  Uyên 1854010511 Quản trị kinh doanh
147 Bùi Thị Cẩm  Vân 1855010160 XHH - CTXH - ĐNA
148 Nguyễn Ngọc Thảo  Vi 1756022048 XHH - CTXH - ĐNA
149 Võ Phương  Vi 1855010162 XHH - CTXH - ĐNA
150 Phạm Thị Thúy Vi 1957010350 Đào tạo đặc biệt
151 Thái Đức Khôi  1855010164 XHH - CTXH - ĐNA
152 Nguyễn Thị Hà  Vy 1754100073 Kế toán - Kiểm toán
153 Lê Thị Kiều  Vy 1854040379 Kế toán - Kiểm toán
154 Đỗ Nguyễn Khánh  Vy 1754100071 Kế toán - Kiểm toán
155 Bùi Thị Tường Vy 1855010166 XHH - CTXH - ĐNA
156 Phạm Hải  Yến 1957012319 Ngoại ngữ
157 Nguyễn Thị  Yến 1955012153 XHH - CTXH - ĐNA


THÔNG TIN LIÊN HỆ

Số điện thoại: 08.38386616

Email:khoaxcd@ou.edu.vn