Skip Ribbon Commands
Skip to main content
Đề cương môn học
Ngành Xây dựng

DANH MỤC ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC TỪ KHÓA 2014 TRỞ VỀ TRƯỚC

STT

Mã MH

Tên môn học

1

CENG4211

An toàn lao động

2

CENG4301

Bê tông 3

3

CENG4401

Cấp thoát nước + BTL

4

CENG2402

Cơ chất lỏng + thí nghiệm

5

CENG2503

Cơ học đất + thí nghệm

6

CENG2502

Cơ học kết cấu + BTL

7

TECH1302

Cơ học lý thuyết 1

8

TECH2201

Cơ học lý thuyết 2

9

CENG1401

Địa chất công trình + thực tập

10

CENG2202

Điện kỹ thuật

11

CENG3205

Đồ án kết cấu BTCT

12

CENG4203

Đồ án kết cấu thép

13

CENG4205

Đồ án thi công

14

CENG3207

Đồ án nền móng

15

CHEM1201

Hóa học  đại cương

16

CENG3403

Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL

17

CENG3301

Kết cấu bêtông cốt thép 2

18

CENG3402

Kết cấu thép 1 + BTL

19

CENG4303

Kết cấu thép 2

20

CENG4210

Kinh tế xây dựng

21

CENG3204

Kỹ thuật đô thị

22

CENG3405

Kỹ thuật thi công

23

CENG4209

Mạng điện khu xây dựng

24

CENG4207

Môi trường & bảo vệ môi trường

25

CENG3302

Nền móng

26

CENG3201

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

27

GLAW2205

Pháp luật đại cương trong hoạt động XD

28

CENG3404

Phương pháp tính + Thực hành

29

CENG3401

PP phần tử hữu hạn (FEM) + TH

30

CENG2301

Sức bền vật liệu 1

31

CENG2403

Sức bền vật liệu 2 +thí nghiệm

32

CENG3203

Tải trọng và tác động

33

CENG4799

Thiết kế công trình

34

CENG3208

Thiết kế kiến trúc dân dụng

35

CENG4899

Thực tập tốt nghiệp

36

CENG3206

Thủy lực

37

CENG4201

Thủy văn công trình (cập nhật 2016)

38

CENG4204

Tổ chức & quản lý TC

39

CENG2401

Trắc địa đại cương + thực tập

40

CENG4402

Tường chắn đất + BTL

41

CENG2501

Vật liệu xây dựng + thí nghiệm

42

PHYS1601

Vật lý đại cương + thí nghiệm

43

TECH1401

Vẽ kỹ thuật