Số tt
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
TC
|
1.
|
TECH1401
|
Vẽ kỹ thuật
|
4
|
2.
|
TECH1304
|
Cơ học lý thuyết (QLXD)
|
3
|
3.
|
CENG1301
|
Sức bền vật liệu (QLXD)
|
3
|
4.
|
CENG3201
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc
|
2
|
5.
|
CENG1201
|
Cơ học kết cấu (QLXD)
|
2
|
6.
|
CENG2201
|
Địa chất công trình (QLXD)
|
2
|
7.
|
CENG2302
|
Địa kỹ thuật công trình
|
3
|
8.
|
CENG2203
|
Trắc địa đại cương (QLXD)
|
2
|
9.
|
CENG2504
|
Kết cấu công trình
|
4
|
10.
|
GLAW2205
|
Pháp luật ĐC trong HĐ xây dựng
|
2
|
11.
|
CENG2501
|
Vật liệu xây dựng + TN
|
4
|
12.
|
CMAN3501
|
QL dự án đầu tư XD công trình
|
4
|
13.
|
CMAN3202
|
Thống kê ứng dụng trong QLXD
|
2
|
14.
|
CENG3405
|
Kỹ thuật thi công
|
4
|
15.
|
CENG3209
|
Cấp thoát nước (QLXD)
|
2
|
16.
|
CMAN3503
|
Lập và thẩm định dự án ĐT XD
|
4
|
17.
|
CMAN3304
|
Dự toán xây dựng
|
2
|
18.
|
CENG4204
|
Tổ chức và quản lý thi công
|
2
|
19.
|
CMAN3205
|
Đồ án tổ chức và QL thi công
|
1
|
20.
|
CMAN3206
|
Đấu thầu và hợp đồng trong XD
|
2
|
21.
|
CMAN3207
|
Phân tích hoạt động sản xuất KDXD
|
2
|
22.
|
CENG4211
|
An toàn lao động
|
2
|
23.
|
CMAN3208
|
Marketing xây dựng
|
2
|
24.
|
CMAN4209
|
Quản lý tài chính trong XD
|
2
|
25.
|
CMAN4410
|
P.tích định lượng trong QLXD
|
3
|
26.
|
CMAN4211
|
Tin học ứng dụng trong QLXD
|
2
|
27.
|
CMAN4212
|
Quản trị năng suất LĐ trong XD
|
2
|
28.
|
CMAN4213
|
Kỹ thuật giá trị (VE)
|
2
|
29.
|
CMAN4214
|
Quản trị chất lượng trong XD
|
2
|
30.
|
CMAN4899
|
Thực tập tốt nghiệp (QLXD)
|
4
|
31.
|
CMAN4799
|
Khóa luận tốt nghiệp (QLXD)
|
7
|