Skip Ribbon Commands
Skip to main content
Đề cương môn học
Ngành Công nghiệp

 DANH MỤC ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 2009 & 2010

Số
TT

Mã MH

Tên môn học

Số TC

Khoa/Phòng
phụ trách

Tỷ lệ % điểm thi

Điểm
quá trình

Điểm
cuối kỳ

1 EENG3202 An toàn điện và BHLĐ 2 Khoa XD&Đ

2 EENG4202 Bảo vệ rờ le & tự động hóa HTĐ 2 Khoa XD&Đ

3 TECH1303 Cơ học cơ sở 3 Khoa XD&Đ

4 COMP2401 Cơ sở lập trình C++ 3 Khoa XD&Đ

5 EENG2302 Điện tử căn bản 3 Khoa XD&Đ

6 EENG3401 Điện tử công suất + thí nghiệm 3 Khoa XD&Đ

7 EENG4302 Đo lường cảm biến + thực hành 2 Khoa XD&Đ

8 COMP3301 Giải tích mạch trên máy tính 2 Khoa XD&Đ

9 EENG3302 Hệ thống điện 3 Khoa XD&Đ

10 EENG4301 HT điều khiển tự động 3 Khoa XD&Đ

11 EENG4201 Kỹ thuật cao áp 2 Khoa XD&Đ

12 EENG3402 Kỹ thuật đo điện - Điện từ +TH 3 Khoa XD&Đ

13 EENG3303 Kỹ thuật sửa chữa điện tử 2 Khoa XD&Đ

14 EENG4402 Kỹ thuật vi xử lý + thực hành 3 Khoa XD&Đ

15 EENG3501 Kỹ thuật xung số + thực hành 4 Khoa XD&Đ

16 COMP4202 Lập trình PLC 2 Khoa XD&Đ

17 EENG2401 Lý thuyết mạch 1 + thí nghiệm 3 Khoa XD&Đ

18 EENG2202 Lý thuyết mạch 2 2 Khoa XD&Đ

19 EENG3201 Lý thuyết tín hiệu 2 Khoa XD&Đ

20 EENG2201 Lý thuyết trường điện từ 2 Khoa XD&Đ

21 EENG3301 Máy điện và khí cụ điện 3 Khoa XD&Đ

22 EENG4205 Máy thủy lực và khí nén 2 Khoa XD&Đ

23 CENG4207 Môi trường & bảo vệ môi trường 2 Khoa XD&Đ

24 EENG4203 Nguyên lý máy 2 Khoa XD&Đ

25 EENG4208 Nhà máy & trạm biến áp + tham quan 2 Khoa XD&Đ

26 CENG3404 Phương pháp tính + Thực hành 3 Khoa XD&Đ

27 EENG4207 Quản lý dự án & đầu tư CN 2 Khoa XD&Đ

28 EENG4403 Sửa chữa máy điện 3 Khoa XD&Đ

29 EENG4206 Tay máy - người máy 2 Khoa XD&Đ

30 EENG3206 Thực tập điện 2 Khoa XD&Đ

31 EENG3205 Thủy lực cơ sở 2 Khoa XD&Đ

32 MATH2201 Toán ch.đề (hàm phức t.tử) 2 Khoa XD&Đ

33 EENG3203 Truyền động điện và điều khiển 2 Khoa XD&Đ

34 CENG4206 Văn bản & lưu trữ học đ.cương 2 Khoa XD&Đ

35 EENG2301 Vật liệu&linh kiện điện-đ.tử 3 Khoa XD&Đ

36 PHYS1601 Vật lý đại cương + thí nghiệm 5 Khoa XD&Đ

37 TECH2301 Vẽ điện - điện từ (OrCAD) 2 Khoa XD&Đ

38 TECH1301 Vẽ kỹ thuật 3 Khoa XD&Đ

39 EENG4401 Vi mạch + thực hành 3 Khoa XD&Đ

40 EENG3204 Xử lý số tín hiệu 2 Khoa XD&Đ

41 EENG3207 Đồ án hệ thống điện 2 Khoa XD&Đ

42 CHEM1201 Hóa học  đại cương 2 Khoa CNSH

43 MATH1401 Toán cao cấp (A1) 4 Ban CB
do Ban cơ bản qui định
44 MATH1403 Toán cao cấp (A2) 4 Ban CB
45 COMP1401 Tin học đại cương 3 Ban CB
46 MATH1307 Xác suất thống kê & ƯD (KT) 3 Ban CB
47 GENG1403 Tiếng Anh nâng cao1(CB3)K.2009 4 Ban CB
do Ban cơ bản qui định
48 GENG1404 Tiếng Anh nâng cao2(CB4)K.2009 4 Ban CB
49 GENG2317 Tiếng Anh nâng cao 3 3 Ban CB
50 BADM1301 Quản trị học 3 Khoa QTKD do K.QTKD qui định
51 PEDU1201 Giáo dục thể chất 1 (ĐH) 2 Ban CB
do Ban cơ bản qui định
52 POLI1501 Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin 5 Ban CB
53 PEDU1302 Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) 3 Ban CB
54 PEDU1303 Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) 3 Ban CB
55 PEDU1304 Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) 3 Ban CB
56 DEDU1701 Giáo dục quốc phòng 7 Ban CB
57 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Ban CB
58 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 Ban CB








Ghi chú:  Hình thức đánh giá điểm quá trình do giảng viên giảng dạy qui định gồm các điểm: chuyên cần, bài tập trên lớp, bài tập về nhà, hoặc kiểm tra giữa kỳ tại lớp / thi thực hành / thí nghiệm / tham quan (tùy theo môn học).



KHOA XÂY DỰNG VÀ ĐIỆN