Số
TT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Khoa/Phòng
phụ trách
|
Tỷ lệ % điểm thi
|
Điểm
quá trình
|
Điểm
cuối kỳ
|
1 |
EENG3202 |
An toàn điện và BHLĐ |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
2 |
EENG4202 |
Bảo vệ rờ le & tự động hóa HTĐ |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
3 |
TECH1303 |
Cơ học cơ sở |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
4 |
COMP2401 |
Cơ sở lập trình C++ |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
5 |
EENG2302 |
Điện tử căn bản |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
6 |
EENG3401 |
Điện tử công suất + thí nghiệm |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
7 |
EENG4302 |
Đo lường cảm biến + thực hành |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
8 |
COMP3301 |
Giải tích mạch trên máy tính |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
9 |
EENG3302 |
Hệ thống điện |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
10 |
EENG4301 |
HT điều khiển tự động |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
11 |
EENG4201 |
Kỹ thuật cao áp |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
12 |
EENG3402 |
Kỹ thuật đo điện - Điện từ +TH |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
13 |
EENG3303 |
Kỹ thuật sửa chữa điện tử |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
14 |
EENG4402 |
Kỹ thuật vi xử lý + thực hành |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
15 |
EENG3501 |
Kỹ thuật xung số + thực hành |
4 |
Khoa XD&Đ |
|
|
16 |
COMP4202 |
Lập trình PLC |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
17 |
EENG2401 |
Lý thuyết mạch 1 + thí nghiệm |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
18 |
EENG2202 |
Lý thuyết mạch 2 |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
19 |
EENG3201 |
Lý thuyết tín hiệu |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
20 |
EENG2201 |
Lý thuyết trường điện từ |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
21 |
EENG3301 |
Máy điện và khí cụ điện |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
22 |
EENG4205 |
Máy thủy lực và khí nén |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
23 |
CENG4207 |
Môi trường & bảo vệ môi trường |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
24 |
EENG4203 |
Nguyên lý máy |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
25 |
EENG4208 |
Nhà máy & trạm biến áp + tham quan |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
26 |
CENG3404 |
Phương pháp tính + Thực hành |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
27 |
EENG4207 |
Quản lý dự án & đầu tư CN |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
28 |
EENG4403 |
Sửa chữa máy điện |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
29 |
EENG4206 |
Tay máy - người máy |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
30 |
EENG3206 |
Thực tập điện |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
31 |
EENG3205 |
Thủy lực cơ sở |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
32 |
MATH2201 |
Toán ch.đề (hàm phức t.tử) |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
33 |
EENG3203 |
Truyền động điện và điều khiển |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
34 |
CENG4206 |
Văn bản & lưu trữ học đ.cương |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
35 |
EENG2301 |
Vật liệu&linh kiện điện-đ.tử |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
36 |
PHYS1601 |
Vật lý đại cương + thí nghiệm |
5 |
Khoa XD&Đ |
|
|
37 |
TECH2301 |
Vẽ điện - điện từ (OrCAD) |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
38 |
TECH1301 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
39 |
EENG4401 |
Vi mạch + thực hành |
3 |
Khoa XD&Đ |
|
|
40 |
EENG3204 |
Xử lý số tín hiệu |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
41 |
EENG3207 |
Đồ án hệ thống điện |
2 |
Khoa XD&Đ |
|
|
42 |
CHEM1201 |
Hóa học đại cương |
2 |
Khoa CNSH |
|
|
43 |
MATH1401 |
Toán cao cấp (A1) |
4 |
Ban CB
|
do Ban cơ bản qui định |
44 |
MATH1403 |
Toán cao cấp (A2) |
4 |
Ban CB |
45 |
COMP1401 |
Tin học đại cương |
3 |
Ban CB |
46 |
MATH1307 |
Xác suất thống kê & ƯD (KT) |
3 |
Ban CB |
47 |
GENG1403 |
Tiếng Anh nâng cao1(CB3)K.2009 |
4 |
Ban CB |
do Ban cơ bản qui định
|
48 |
GENG1404 |
Tiếng Anh nâng cao2(CB4)K.2009 |
4 |
Ban CB |
49 |
GENG2317 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
3 |
Ban CB |
50 |
BADM1301 |
Quản trị học |
3 |
Khoa QTKD |
do K.QTKD qui định |
51 |
PEDU1201 |
Giáo dục thể chất 1 (ĐH) |
2 |
Ban CB |
do Ban cơ bản qui định
|
52 |
POLI1501 |
Những NLCB chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
Ban CB |
53 |
PEDU1302 |
Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) |
3 |
Ban CB |
54 |
PEDU1303 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) |
3 |
Ban CB |
55 |
PEDU1304 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) |
3 |
Ban CB |
56 |
DEDU1701 |
Giáo dục quốc phòng |
7 |
Ban CB |
57 |
POLI2201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Ban CB |
58 |
POLI2301 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
Ban CB |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
Hình thức đánh giá điểm quá trình do giảng viên giảng dạy qui định gồm các điểm: chuyên cần, bài tập trên lớp, bài tập về nhà, hoặc kiểm tra giữa kỳ tại lớp / thi thực hành / thí nghiệm / tham quan (tùy theo môn học). |
|
|
|
KHOA XÂY DỰNG VÀ ĐIỆN |