Skip Ribbon Commands
Skip to main content
Đề cương môn học
Ngành CNKT Công trình Xây dựng

DANH MỤC ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC THUỘC KHOA PHỤ TRÁCH_KHÓA 2015

 

STT

Tên môn học

Mã MH

TC

Ghi chú

1

Sức bền vật liệu 1

CENG2301

3

 

2

Thí nghiệm Sức bền vật liệu

CENG2206

1

 

3

Sức bền vật liệu 2

CENG2205

2

 

4

Cơ học kết cấu

CENG2404

4

 

5

Cơ chất lỏng

CENG1203

2

 

6

Thí nghiệm Cơ chất lỏng

CENG1204

1

 

7

Cơ học đất

CENG2303

3

 

8

Cơ học đất tới hạn

CENG2211

2

 

9

Thí nghiệm Cơ học đất

CENG2207

1

 

10

Địa chất công trình

CENG2201

2

 

11

Thực tập Địa chất công trình

CENG2204

1

 

12

Vật liệu xây dựng

CENG2208

2

 

13

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

CENG2209

1

 

14

Thực tập nhận thức ngành

CENG1202

1

 

15

Tiếng Anh chuyên ngành XD

CENG3304

3

 

16

Vẽ kỹ thuật xây dựng

TECH1301

3

 

17

Kết cấu bê tông cốt thép 1

CENG2304

3

 

18

Kết cấu bê tông cốt thép 2

CENG3211

2

 

19

Đồ án Bê tông 1

CENG3210

1

 

20

Đồ án Bê tông 2

CENG3214

1

 

21

Kết cấu thép 1

CENG2305

3

 

22

Kết cấu thép 2

CENG3212

2

 

23

Đồ án Kết cấu thép

CENG4203

1

 

24

Nền móng

CENG3302

3

 

25

Đồ án Nền móng

CENG3207

1

 

26

Kỹ thuật thi công

CENG3303

3

 

27

Tổ chức và quản lý thi công

CENG4204

2

 

28

Đồ án Thi công

CENG4205

1

 

29

Kinh tế xây dựng

CENG4210

2

 

30

Máy xây dựng và an toàn lao động

CENG3213

2

 

31

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

CENG3201

2

 

32

Cấp thoát nước công trình DD&CN

CENG3209

2

 

33

Trắc địa đại cương

CENG2203

2

 

34

Thực tập Trắc địa

CENG2210

1

 

35

Phương pháp phần tử hữu hạn

CENG2212

2

 

36

Thực hành lập trình Phần tử hữu hạn

CENG2213

1

 

37

Quản lý dự án xây dựng

CENG3305

3

 

38

Kiến trúc dân dụng

CENG3208

2

 

39

Động lực học công trình

CENG4202

2

 

40

Thiết kế nhà nhiều tầng

CENG4304

3

 

41

Kết cấu bê tông đặc biệt

CENG4305

3

 

42

Xử lý và gia cố nền đất yếu

CENG4212

2

 

43

Hố đào sâu

CENG4305

3

Tự chọn

44

Quy hoạch đô thị

CMAN4215

2

Tự chọn

45

Bê tông cốt thép dự ứng lực

CENG4213

2

Tự chọn

46

Bê tông tính năng cao (HPC)

CENG4214

2

Tự chọn

47

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

3

 

48

Tin học trong quản lý xây dựng

CENG4307

2

 

49

Giao tiếp và đàm phán trong xây dựng

CENG3215

2

 

50

Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng

CMAN3206

2

 

51

Lập và Thẩm định dự án đầu tư xây dựng

CMAN4302

3

Tự chọn

52

Xác suất & TK ứng dụng trong kỹ thuật

MATH1312

2

Tự chọn

53

Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng

CMAN4216

2

Tự chọn

54

Quản lý tài chính trong xây dựng

CMAN4209

2

Tự chọn

55

Thực tập tốt nghiệp

CENG4899

4

 

56

Đồ án tốt nghiệp

CENG1099

10

 

 57
 Vật lý đại cương
 PHYS1202  2