Skip Ribbon Commands
Skip to main content
Thông báo
 DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP QT15DB01 VÀ QT15DB02 SAU KHI ĐƯỢC CHIA CHUYÊN NGÀNH
 

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP QT15DB01 VÀ QT15DB02 SAU KHI ĐƯỢC CHIA CHUYÊN NGÀNH

QT15DB01: chuyên ngành Marketing

QT15DB02: chuyên ngành Kinh doanh quốc tế

Danh sách này được chính thức công nhận từ HK 2 NH 2016- 2017

TT

MSSV

HỌ

TÊN

NGÀY SINH

NỮ

LỚP CŨ

LỚP MỚI (KỂ TỪ HK 2
2016-2017)

1

1554010007

Lê Trâm

Anh

16/08/97

x

QT15DB02

QT15DB01

2

1554010010

Trần Thị Phương

Anh

11/2/1997

x

QT15DB01

QT15DB01

3

1554010004

Đỗ Nguyễn Vân

Anh

20/11/97

x

QT15DB02

QT15DB01

4

1554010015

Đỗ Thị Ngọc

Bích

13/10/97

x

QT15DB02

QT15DB01

5

1554010016

Lê Duy

Cang

29/12/97

 

QT15DB02

QT15DB01

6

1554010034

Lâm ánh

Diệp

10/7/1996

x

QT15DB01

QT15DB01

7

1554010038

Nguyễn Thị Huệ

Dung

20/03/97

x

QT15DB02

QT15DB01

8

1554010044

Trang Sĩ Lê

Duy

19/09/97

 

QT15DB01

QT15DB01

9

1554010066

Phạm Thị Thu

11/7/1997

x

QT15DB02

QT15DB01

10

1554010083

Phan Thị Ngọc

Hân

17/06/97

x

QT15DB02

QT15DB01

11

1554010113

Huỳnh Đại

Hưng

16/06/97

 

QT15DB01

QT15DB01

12

1554050048

Hoàng Trọng

Khoa

10/1/1997

 

QT15DB02

QT15DB01

13

1557010099

Nguyễn Xuân

Khoa

25/04/96

 

QT15DB01

QT15DB01

14

1554010139

Phạm Mỹ

Linh

25/10/97

x

QT15DB02

QT15DB01

15

1554010153

Đàm Gia

Mẫn

4/5/1997

x

QT15DB02

QT15DB01

16

1554010087

Lê Thúy

Hiền

8/6/1997

x

QT15DB02

QT15DB01

17

1554010119

Huỳnh Ngọc Mỹ

Kha

11/10/1997

x

QT15DB02

QT15DB01

18

1554030083

Dương Minh

Kỳ

16/04/97

 

QT15DB02

QT15DB01

19

1554010195

Nguyễn Thảo

Nhi

3/4/1997

x

QT15DB02

QT15DB01

20

1554010204

Nguyễn Linh

Như

20/08/97

x

QT15DB01

QT15DB01

21

1554010203

Lê Văn Quỳnh

Như

12/7/1997

x

QT15DB02

QT15DB01

22

1554010188

Nguyễn Ngọc Đức

Nguyên

6/5/1997

 

QT15DB02

QT15DB01

23

1554010217

Đào Duy

Phúc

26/04/97

 

QT15DB02

QT15DB01

24

1554010229

Trần Hồng

Quân

11/9/1997

 

QT15DB02

QT15DB01

25

1554010254

Thái Thành

Thái

27/01/97

 

QT15DB02

QT15DB01

26

1554010263

Nguyễn Thị Minh

Thảo

6/5/1996

x

QT15DB02

QT15DB01

27

1554010258

Hồ Huỳnh Hoài

Thảo

12/12/1997

x

QT15DB01

QT15DB01

28

1554010259

Huỳnh Ngọc

Thảo

11/11/1997

x

QT15DB01

QT15DB01

29

1554010289

Nguyễn Ngọc Minh

Thư

15/09/97

x

QT15DB02

QT15DB01

30

1554010297

Thái Trọng

Thức

25/11/97

 

QT15DB01

QT15DB01

31

1554020084

Lê Thành

Tín

1/11/1997

 

QT15DB01

QT15DB01

33

1554010312

Nguyễn Bảo

Trân

28/08/97

x

QT15DB01

QT15DB01

35

1554010326

Nguyễn Quốc

Trung

27/12/96

 

QT15DB01

QT15DB01

36

1451010207

Tô Trương Đình

Tuấn

26/02/96

 

QT15DB01

QT15DB01

37

1554010339

Trần Thị Kim

Tuyền

18/10/97

x

QT15DB01

QT15DB01

38

1554010340

Hồ Thị Hồng

Tuyết

3/2/1997

x

QT15DB01

QT15DB01

39

1554010351

Đinh Lê Phương

Uyên

29/11/97

x

QT15DB01

QT15DB01

40

1554010352

Lê Đặng Thanh

Uyên

14/07/97

x

QT15DB01

QT15DB01

42

1554010355

Nguyễn Thị Lam

Uyên

18/06/97

x

QT15DB01

QT15DB01

43

1554010356

Ngô Thị Hồng

Vân

11/3/1997

x

QT15DB01

QT15DB01

45

1554010376

Hoàng Thị Hải

Yến

14/02/97

x

QT15DB01

QT15DB01

TT

MSSV

HỌ

TÊN

NGÀY SINH

NỮ

LỚP CŨ

LỚP MỚI (KỂ TỪ HK 2
2016-2017)

1

1554010012

Trần Như Diệu

ánh

1/10/1996

x

QT15DB01

QT15DB02

2

1557010020

Nguyễn Hồng

Châu

15/06/97

x

QT15DB01

QT15DB02

3

1554010026

Hoàng Thị

Chuyên

26/08/97

x

QT15DB01

QT15DB02

4

1554010031

Tô Minh

Cường

4/3/1996

 

QT15DB02

QT15DB02

5

1554010033

Trần Hữu

Diện

6/9/1997

 

QT15DB02

QT15DB02

6

1554010039

Nguyễn Thị Mỹ

Dung

8/6/1997

x

QT15DB01

QT15DB02

7

1554010040

Nguyễn Trang Mỹ

Dung

11/5/1997

x

QT15DB02

QT15DB02

8

1554010043

Doãn Đức Khương

Duy

18/05/97

 

QT15DB02

QT15DB02

9

1554010052

Trần Bá

Đạt

13/05/97

 

QT15DB02

QT15DB02

10

1554010053

Phạm Văn

Đạt

7/11/1997

 

QT15DB01

QT15DB02

11

1554010054

Lê Đỗ Hồng

Điệp

2/5/1997

x

QT15DB01

QT15DB02

12

1554010064

Nguyễn Thị Thanh

23/09/97

x

QT15DB02

QT15DB02

13

1554010067

Trần Thị Thu

17/06/97

x

QT15DB02

QT15DB02

14

1554010070

Đào Trọng

Hải

4/2/1997

 

QT15DB02

QT15DB02

15

1554010074

Nguyễn Thị

Hạnh

15/05/96

x

QT15DB01

QT15DB02

16

1554010099

Nguyễn Thụy Mỹ

Hòa

10/3/1996

x

QT15DB02

QT15DB02

17

1554010105

Nguyễn Đinh Thanh

Huy

4/10/1996

 

QT15DB01

QT15DB02

18

1554010111

Nguyễn Minh

Hùng

15/10/94

 

QT15DB01

QT15DB02

19

1554010118

Trần Đức

Hy

7/7/1997

 

QT15DB02

QT15DB02

20

1554010116

Cao Nguyễn Minh

Hương

27/11/97

x

QT15DB01

QT15DB02

21

1554040083

Lý Duy

Khang

1/1/1997

 

QT15DB02

QT15DB02

22

1557010106

Lê Trương Duy

Lam

25/03/97

 

QT15DB02

QT15DB02

23

1554010132

Đỗ Chí

Linh

15/06/97

 

QT15DB02

QT15DB02

24

1554010140

Tăng Gia

Linh

14/02/97

x

QT15DB01

QT15DB02

25

1554010134

Lữ Yến

Linh

11/3/1996

x

QT15DB02

QT15DB02

26

1554010133

Lương Thị Thùy

Linh

20/12/97

x

QT15DB02

QT15DB02

27

1554010141

Trịnh Phương Thùy

Linh

30/09/97

x

QT15DB02

QT15DB02

28

1554010146

Mã Phúc

Long

11/9/1997

 

QT15DB01

QT15DB02

29

1554010155

Lê Thảo

Mi

27/02/97

x

QT15DB02

QT15DB02

30

1554010172

Cao Thị Bảo

Ngân

3/11/1997

x

QT15DB02

QT15DB02

31

1554010171

Bùi Thị Hồng

Ngân

1/3/1997

x

QT15DB01

QT15DB02

32

1554010173

Lương Trần Kim

Ngân

15/02/96

x

QT15DB02

QT15DB02

33

1554010179

Võ Thị Thu

Ngân

17/02/96

x

QT15DB01

QT15DB02

34

1554010184

Lê Quỳnh Khánh

Ngọc

30/01/97

x

QT15DB02

QT15DB02

35

1557010158

Lê Thị Như

Nguyệt

15/12/97

x

QT15DB02

QT15DB02

36

1554010202

Lê Hoài

Như

18/05/97

x

QT15DB02

QT15DB02

37

1554010230

Bùi Hà

Quí

16/11/96

 

QT15DB01

QT15DB02

38

1554010241

Chung Bội

San

14/12/97

x

QT15DB02

QT15DB02

39

1554020072

Nguyễn Đinh Chí

Thanh

8/11/1997

 

QT15DB02

QT15DB02

40

1554010266

Trần Lê Mai

Thảo

16/04/97

x

QT15DB01

QT15DB02

41

1554010267

Trần Phạm Uyên

Thảo

1/10/1997

x

QT15DB02

QT15DB02

42

1554010275

Trần Tiến

Thịnh

6/1/1997

 

QT15DB02

QT15DB02

43

1554010286

Vũ Thị Thu

Thủy

8/7/1997

x

QT15DB02

QT15DB02

44

1554010293

Trương Huỳnh Anh

Thư

27/10/97

x

QT15DB01

QT15DB02

45

1554010294

Võ Thị Minh

Thư

26/04/97

x

QT15DB01

QT15DB02

46

1554010308

Nguyễn Thị Bích

Trâm

20/05/97

x

QT15DB01

QT15DB02

47

1554010304

Nguyễn Thị Ngọc

Trang

10/9/1997

x

QT15DB01

QT15DB02

48

1554010331

Nguyễn Trần Thanh

Trúc

1/4/1997

x

QT15DB01

QT15DB02

49

1554010316

Nguyễn Gia

Triều

11/4/1997

 

QT15DB01

QT15DB02

50

1554010354

Nguyễn Ngọc Phương

Uyên

27/06/97

x

QT15DB01

QT15DB02

51

1554010379

Đoàn Thị Như

ý

3/4/1997

x

QT15DB01

QT15DB02