Skip Ribbon Commands
Skip to main content
Đề cương môn học
 

I.                   NGÀNH TIẾNG ANH KHÓA 2009 (trở đi)

 

  1. HỌC KỲ I 

       1.1 Nghe nói 1 (ENGL1304)  

            1.2 Ngữ pháp (ENGL1301)  

            1.3 Đọc hiểu 1 (ENGL1302)  

            1.4 Luyện phát âm Anh-Mỹ (ENGL1303)

            1.5 Tiếng Việt thực hành (VIET1201)

 

  1. HỌC KỲ II 

        2.1 Nghe nói 2 (ENGL1305)

             2.2 Viết 1 (ENGL1306)

             2.3 Đọc hiểu 2 (ENGL1307)

 

  1. HỌC KỲ III 

            3.1 Nghe nói 3 (ENGL2301)  

            3.2 Viết 2 (ENGL2302)  

            3.3 Đọc hiểu 3 (ENGL2303)  

            3.4 Luyện dịch 1(ENGL2304)  

3.5 Cơ sở ngôn ngữ học (VIET1203)

 

  1. HỌC KỲ IV 

            4.1 Nghe nói 4 (ENGL2305)  
 

            4.2 Viết 3 (ENGL2306)  

            4.3 Đọc hiểu 4 (ENGL2307)  

            4.4 Luyện dịch 2 (ENGL2308)  

            4.5 Văn hóa Anh-Mỹ (ENGL2309)   

  

II.                 NGÀNH TIẾNG TRUNG QUỐC KHÓA 2009 (trở đi)

 

  1. HỌC KỲ I

            1.1 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 (CHIN1401)  

            1.2 Kỹ năng nghe hiểu 1 (CHIN1201)  
 

            1.3 Kỹ năng nói 1 (CHIN1202)  

            1.4 Kỹ năng đọc 1 (CHIN1203)  

            1.5 Tiếng Việt thực hành (VIET1201)

 

  1. HỌC KỲ II  

            2.1 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 (CHIN1402)  

          
2.2 Kỹ năng nghe hiểu 2 (CHIN1301)  

            2.3 Kỹ năng nói 2 (CHIN1302)  

            2.4 Kỹ năng đọc 2 (CHIN1303)

 

  1. HỌC KỲ III 

            3.1 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 (CHIN2501)  

            3.2 Kỹ năng nghe hiểu 3 (CHIN2301)  
 

            3.3 Kỹ năng nói 3 (CHIN2302)  

3.4 Kỹ năng đọc 3 (CHIN2303)

 

  1. HỌC KỲ IV

            4.1 Tiếng Trung Quốc 4 (CHIN2502)  

            4.2 Kỹ năng nghe hiểu 4  (CHIN2304)

            4.3 Kỹ năng nói 4  (CHIN2305)

            4.4 Kỹ năng đọc 4  (CHIN2306)

            4.5 Kỹ năng viết 1 (CHIN2201)

  III.             NGÀNH TIẾNG NHẬT KHÓA 2009 (trở đi)

     1.   HỌC KỲ I 

1.1 Tiếng Nhật tổng hợp 1 (JAPA1401)  

1.2 Kỹ năng nghe hiểu 1 (JAPA1201)  
 

      1.3 Kỹ năng nói 1 (JAPA1202)  

1.4 Tiếng Việt thục hành (VIET1201)

 

2.   HỌC KỲ II 

2.1 Tiếng Nhật tổng hợp 2 (JAPA1402)  

2.2 Kỹ năng nghe hiểu 2 (JAPA1203)  

2.3 Kỹ năng nói 2 (JAPA1204)           

 

3.   HỌC KỲ III 

3.1 Tiếng Nhật tổng hợp 3 (JAPA2401)  

3.2 Kỹ năng nghe hiểu 3 (JAPA2201)  

3.3 Kỹ năng nói 3 (JAPA2202)  

3.4 Kỹ năng viết 1 (JAPA2203)

 

4.   HỌC KỲ IV 

4.1 Tiếng Nhật tổng hợp 4 (JAPA2402)  
 

      4.2 Kỹ năng nghe hiểu 4 (JAPA2204)  

4.3 Kỹ năng nói 4 (JAPA2205)  

4.4 Kỹ năng viết 2 (JAPA2207)  

4.5 Kỹ năng đọc 1 (JAPA2206)  

4.6 Từ vựng học (JAPA2208)  

4.7 Lý thuyết dịch (JAPA2209)

 

IV.              ĐỀ CƯƠNG MÔN THI TỐT NGHIỆP  

1.      NGÀNH TIẾNG ANH (HỆ ĐẠI HỌC)  

1.1  Môn thi Cơ sở ngôn ngữ  

1.2  Môn thi Chuyên ngành Biên-phiên dịch  

1.3  Môn thi Chuyên ngành Phương pháp giảng dạy

       2.      NGÀNH TIẾNG TRUNG  

2.1  Môn thi Cơ sở ngôn ngữ  

2.2  Môn thi Chuyên ngành Biên-phiên dịch  

3.      NGÀNH TIẾNG NHẬT  

3.1  Môn thi Cơ sở ngôn ngữ  

3.2  Môn thi Chuyên ngành Biên-phiên dịch  

4.      NGÀNH TIẾNG ANH (HỆ CAO ĐẲNG)  

4.1  Môn thi Cơ sở ngôn ngữ  

4.2  Môn thi Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại 

4.3  Môn thi Chuyên ngành Giảng dạy Anh văn thiếu nhi  

 

V.                 ĐỀ CƯƠNG TIẾNG ANH CĂN BẢN KHÓA 2009 (trở đi)  

1.      Tiếng Anh Căn bản 1  

2.      Tiếng Anh Căn bản 2  

3.      Tiếng Anh nâng cao 1  

4.      Tiếng Anh nâng cao 2 
 

      5.      Tiếng Anh nâng cao 3 .

      6.   Tiếng Anh nâng cao 4