STT
TÊN LỚP
SĨ SỐ
MÃ GIẢNG VIÊN
HỌ & TÊN CNL
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC
1
2
3
4
5
6
TA19DB01
34
NN243
Bùi Đỗ Công Thành
Khoa Ngoại ngữ
TA19DB02
35
TA19DB03
33
NN269
Nguyễn Châu Bích Tuyền
TA19DB04
TA19DB05
31
NN220
Bùi Thị Thục Quyên
TA19DB06
7
KT19DB01
43
KK045
Phạm Minh Vương
Khoa kế toán kiểm toán
8
KT19DB02
KK025
Nguyễn Thị Hồng Hanh
9
KT19DB03
KK065
Nguyễn Anh Hoàng Sơn
Khoa Kế toán kiểm toán
10
LK19DB01
53
KI182
Lê Thị Tuyết Hà
Khoa Luật
11
LK19DB02
54
KI210
Nguyễn Thị Hồng
12
QT19DB01
47
QT479
Huỳnh Kim Tôn
Khoa Quản trị kinh doanh
13
QT19DB02
49
14
QT19DB03
50
Đỗ Khắc Xuân Diễm
Khoa Đào tạo đặc biệt
15
QT19DB04
16
TN19DB01
39
KT242
Phan Hồng Hạnh
Khoa Tài chính ngân hàng
17
TN19DB02
40
18
TN19DB03
KT201
Trần Hoàng Trúc Linh
19
TN19DB04
41
KT260
Nguyễn Thị Thu Trang
20
SH19DB01
SH346
Lao Đức Thuận
Khoa Công nghệ sinh học
21
KT20DB01
KK066
Trần Đình Sơn Anh Minh
22
KT20DB02
23
KT20DB03
KK016
Vũ Quốc Thông
24
KT20DB04
51
25
KT20DBE1
26
LK20DB01
45
27
LK20DB02
28
LK20DB03
KI110
Nguyễn Huỳnh Anh Như
29
QT20DB01
30
QT20DB02
QT20DB03
QT332
Nguyễn Trần Cẩm Linh
32
QT20DB04
QT336
Trương Mỹ Diễm
QT20DB05
QT20DBE1
QT486
Thái Thanh Tuấn
SH20DB01
36
TA20DB01
37
TA20DB02
38
TA20DB03
TA20DB04
TA20DB05
TA20DB06
Nguyễn Thị Thanh Thủy
42
DH20BK01C
KT219
Phan Quỳnh Trang
DH20BK02C
44
DH20BK03C
KT195
Nguyễn Thị Ánh Như
DH20CF01C
KT222
Phạm Thu Hương
46
DH20CF02C
KT231
Vũ Bích Ngọc
DH20CF03C
KT226
Nguyễn Minh Thơ
48
TN20DBE1
XD20DB01
CT263
Trần Thanh Danh
Khoa Xây dựng và điện
DH21BT01C
DH21AC01C
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
52
DH21AC02C
DH21AC03C
DH21CS01C
TH100
Dương Hữu Thành
Khoa Công nghệ thông tin
55
DH21CS02C
56
DH21BL01C
KI206
Huỳnh Thị Kim Lan
57
DH21BL02C
KI198
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
58
DH21EL01C
59
DH21EL02C
60
DH21EL03C
61
DH21EL04C
Nguyễn Thành Luân
62
DH21EL05C
63
DH21EL06C
64
DH21JL01C
AV180
Phạm Minh Tú
65
DH21CL01C
AV172
Nguyễn Lý Uy Hân
66
DH21BA01C
67
DH21BA02C
68
DH21BA03C
69
DH21BA04C
70
DH21BA05C
71
DH21FB01C
72
DH21FB02C
73
DH21FB03C
74
DH21FB04C
75
DH21CE01C
76
LK21FL01
77
DH22AC01C
78
DH22AC02C
79
DH22AC03C
80
DH22BA01E
81
DH22BA01C
82
DH22BA02C
83
DH22BA03C
84
DH22BA04C
Lê Đăng Lăng
85
DH22BA05C
86
DH22BL01C
KI214
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
87
DH22BL02C
Võ Thị Ngọc Trân
88
DH22BT01C
89
DH22CE01C
90
DH22CL01C
91
DH22CS01C
92
DH22EC01C
93
DH22EC02C
94
DH22EL01C
95
DH22EL02C
96
DH22EL03C
97
DH22EL04C
98
DH22EL05C
99
DH22EL06C
100
DH22FB01C
101
DH22FB02C
102
DH22FB03C
103
DH22FB04C
104
DH22FB05C
105
DH22FB01E
106
DH22JL01C
107
LK22BO01 (Chương trình liên kết quốc tế khóa 2022
Khóa 2019: 20 CVHT
Khóa 2020: 29 CVHT
Khóa 2021: 27 CVHT
Khóa 2022: 31 CVHT
Tổng cộng: 107 CVHT