Skip Ribbon Commands
Skip to main content
Cố vấn học tập
DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP SINH VIÊN KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT KHOÁ 2019, 2020, 2021, 2022 NĂM HỌC 2022-2023

STT

TÊN LỚP

SĨ SỐ

MÃ GIẢNG VIÊN

HỌ & TÊN CNL

ĐƠN VỊ CÔNG TÁC

1

2

3

4

5

6

1

TA19DB01

34

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

2

TA19DB02

35

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

3

TA19DB03

33

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

4

TA19DB04

33

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

5

TA19DB05

31

NN220

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

6

TA19DB06

31

NN220

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

7

KT19DB01

43

KK045

Phạm Minh Vương

Khoa kế toán kiểm toán

8

KT19DB02

43

KK025

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa kế toán kiểm toán

9

KT19DB03

43

KK065

Nguyễn Anh Hoàng Sơn

Khoa Kế toán kiểm toán

10

LK19DB01

53

KI182

Lê Thị Tuyết Hà

Khoa Luật

11

LK19DB02

54

KI210

Nguyễn Thị Hồng

Khoa Luật

12

QT19DB01

47

QT479

Huỳnh Kim Tôn

Khoa Quản trị kinh doanh

13

QT19DB02

49

QT479

Huỳnh Kim Tôn

Khoa Quản trị kinh doanh

14

QT19DB03

50

 

Đỗ Khắc Xuân Diễm

Khoa Đào tạo đặc biệt

15

QT19DB04

47

 

Đỗ Khắc Xuân Diễm

Khoa Đào tạo đặc biệt

16

TN19DB01

39

KT242

Phan Hồng Hạnh

Khoa Tài chính ngân hàng

17

TN19DB02

40

KT242

Phan Hồng Hạnh

Khoa Tài chính ngân hàng

18

TN19DB03

40

KT201

Trần Hoàng Trúc Linh

Khoa Tài chính ngân hàng

19

TN19DB04

41

KT260

Nguyễn Thị Thu Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

20

SH19DB01

13

SH346

Lao Đức Thuận

Khoa Công nghệ sinh học

21

KT20DB01

50

KK066

Trần Đình Sơn Anh Minh

Khoa kế toán kiểm toán

22

KT20DB02

50

KK045

Phạm Minh Vương

Khoa kế toán kiểm toán

23

KT20DB03

50

KK016

Vũ Quốc Thông

Khoa kế toán kiểm toán

24

KT20DB04

51

KK016

Vũ Quốc Thông

Khoa kế toán kiểm toán

25

KT20DBE1

20

KK065

Nguyễn Anh Hoàng Sơn

Khoa Kế toán kiểm toán

26

LK20DB01

45

KI182

Lê Thị Tuyết Hà

Khoa Luật

27

LK20DB02

40

KI182

Lê Thị Tuyết Hà

Khoa Luật

28

LK20DB03

39

KI110

Nguyễn Huỳnh Anh Như

Khoa Luật

29

QT20DB01

47

 

Đỗ Khắc Xuân Diễm

Khoa Đào tạo đặc biệt

30

QT20DB02

47

 

Đỗ Khắc Xuân Diễm

Khoa Đào tạo đặc biệt

31

QT20DB03

50

QT332

Nguyễn Trần Cẩm Linh

Khoa Quản trị kinh doanh

32

QT20DB04

50

QT336

Trương Mỹ Diễm

Khoa Quản trị kinh doanh

33

QT20DB05

49

QT336

Trương Mỹ Diễm

Khoa Quản trị kinh doanh

34

QT20DBE1

18

QT486

Thái Thanh Tuấn

Khoa Quản trị kinh doanh

35

SH20DB01

12

SH346

Lao Đức Thuận

Khoa Công nghệ sinh học

36

TA20DB01

36

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

37

TA20DB02

35

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

38

TA20DB03

35

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

39

TA20DB04

35

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

40

TA20DB05

32

NN220

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

41

TA20DB06

31

 

Nguyễn Thị Thanh Thủy

Khoa Đào tạo đặc biệt

42

DH20BK01C

47

KT219

Phan Quỳnh Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

43

DH20BK02C

47

KT219

Phan Quỳnh Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

44

DH20BK03C

47

KT195

Nguyễn Thị Ánh Như

Khoa Tài chính ngân hàng

45

DH20CF01C

43

KT222

Phạm Thu Hương

Khoa Tài chính ngân hàng

46

DH20CF02C

43

KT231

Vũ Bích Ngọc

Khoa Đào tạo đặc biệt

47

DH20CF03C

43

KT226

Nguyễn Minh Thơ

Khoa Tài chính ngân hàng

48

TN20DBE1

21

KT260

Nguyễn Thị Thu Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

49

XD20DB01

12

CT263

Trần Thanh Danh

Khoa Xây dựng và điện

50

DH21BT01C

18

SH346

Lao Đức Thuận

Khoa Công nghệ sinh học

51

DH21AC01C

49

KK025

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Khoa kế toán kiểm toán

52

DH21AC02C

48

KK025

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Khoa kế toán kiểm toán

53

DH21AC03C

49

KK016

Vũ Quốc Thông

Khoa kế toán kiểm toán

54

DH21CS01C

37

TH100

Dương Hữu Thành

Khoa Công nghệ thông tin

55

DH21CS02C

37

TH100

Dương Hữu Thành

Khoa Công nghệ thông tin

56

DH21BL01C

50

KI206

Huỳnh Thị Kim Lan

Khoa Luật

57

DH21BL02C

49

KI198

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

Khoa Luật

58

DH21EL01C

31

 

Nguyễn Thị Thanh Thủy

Khoa Đào tạo đặc biệt

59

DH21EL02C

30

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

60

DH21EL03C

30

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

61

DH21EL04C

27

Nguyễn Thành Luân

Khoa Đào tạo đặc biệt

62

DH21EL05C

30

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

63

DH21EL06C

30

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

64

DH21JL01C

39

AV180

Phạm Minh Tú

Khoa Ngoại ngữ

65

DH21CL01C

49

AV172

Nguyễn Lý Uy Hân

Khoa Ngoại ngữ

66

DH21BA01C

50

QT486

Thái Thanh Tuấn

Khoa Quản trị kinh doanh

67

DH21BA02C

49

QT486

Thái Thanh Tuấn

Khoa Quản trị kinh doanh

68

DH21BA03C

48

QT479

Huỳnh Kim Tôn

Khoa Quản trị kinh doanh

69

DH21BA04C

48

QT479

Huỳnh Kim Tôn

Khoa Quản trị kinh doanh

70

DH21BA05C

49

QT336

Trương Mỹ Diễm

Khoa Quản trị kinh doanh

71

DH21FB01C

50

KT231

Vũ Bích Ngọc

Khoa Đào tạo đặc biệt

72

DH21FB02C

50

KT231

Vũ Bích Ngọc

Khoa Đào tạo đặc biệt

73

DH21FB03C

50

KT260

Nguyễn Thị Thu Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

74

DH21FB04C

49

KT219

Phan Quỳnh Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

75

DH21CE01C

12

CT263

Trần Thanh Danh

Khoa Xây dựng và điện

76

LK21FL01

17

 

Nguyễn Thành Luân

Khoa Đào tạo đặc biệt

77

DH22AC01C

50

KK025

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa kế toán kiểm toán

78

DH22AC02C

50

KK025

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa kế toán kiểm toán

79

DH22AC03C

49

KK016

Vũ Quốc Thông

Khoa kế toán kiểm toán

80

DH22BA01E

18

QT332

Nguyễn Trần Cẩm Linh

Khoa Quản trị kinh doanh

81

DH22BA01C

40

QT332

Nguyễn Trần Cẩm Linh

Khoa Quản trị kinh doanh

82

DH22BA02C

44

 

Đỗ Khắc Xuân Diễm

Khoa Đào tạo đặc biệt

83

DH22BA03C

42

 

Đỗ Khắc Xuân Diễm

Khoa Đào tạo đặc biệt

84

DH22BA04C

41

 

Lê Đăng Lăng

Khoa Đào tạo đặc biệt

85

DH22BA05C

43

 

Lê Đăng Lăng

Khoa Đào tạo đặc biệt

86

DH22BL01C

50

KI214

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Khoa Luật

87

DH22BL02C

50

 

Võ Thị Ngọc Trân

Khoa Luật

88

DH22BT01C

26

SH346

Lao Đức Thuận

Khoa Công nghệ sinh học

89

DH22CE01C

12

CT263

Trần Thanh Danh

Khoa Xây dựng và điện

90

DH22CL01C

35

AV172

Nguyễn Lý Uy Hân

Khoa Ngoại ngữ

91

DH22CS01C

55

TH100

Dương Hữu Thành

Khoa Công nghệ thông tin

92

DH22EC01C

32

 

Nguyễn Thị Thanh Thủy

Khoa Đào tạo đặc biệt

93

DH22EC02C

32

 

Nguyễn Thị Thanh Thủy

Khoa Đào tạo đặc biệt

94

DH22EL01C

32

 

Nguyễn Thành Luân

Khoa Đào tạo đặc biệt

95

DH22EL02C

31

 

Nguyễn Thành Luân

Khoa Đào tạo đặc biệt

96

DH22EL03C

31

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

97

DH22EL04C

31

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

98

DH22EL05C

32

NN220

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

99

DH22EL06C

32

NN220

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

100

DH22FB01C

40

KT231

Vũ Bích Ngọc

Khoa Đào tạo đặc biệt

101

DH22FB02C

41

KT231

Vũ Bích Ngọc

Khoa Đào tạo đặc biệt

102

DH22FB03C

42

KT222

Phạm Thu Hương

Khoa Tài chính ngân hàng

103

DH22FB04C

42

KT222

Phạm Thu Hương

Khoa Tài chính ngân hàng

104

DH22FB05C

42

KT219

Phan Quỳnh Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

105

DH22FB01E

11

KT219

Phan Quỳnh Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

106

DH22JL01C

39

AV180

Phạm Minh Tú

Khoa Ngoại ngữ

107

LK22BO01 (Chương trình liên kết quốc tế khóa 2022

16

 

Nguyễn Thành Luân

Khoa Đào tạo đặc biệt

Khóa 2019: 20  CVHT

Khóa 2020: 29 CVHT

Khóa 2021: 27 CVHT

Khóa 2022: 31 CVHT

Tổng cộng: 107 CVHT