Skip Ribbon Commands
Skip to main content
Cố vấn học tập
DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP SINH VIÊN KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT KHOÁ 2018, 2019, 2020, 2021 NĂM HỌC 2021-2022

STT

TÊN LỚP

SĨ SỐ

MÃ GIẢNG VIÊN

HỌ & TÊN CVHT

ĐƠN VỊ CÔNG TÁC

1

2

3

4

5

6

1

TA18DB01

33

NN220

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

2

TA18DB02

29

NN220

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

3

TA18DB03

31

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

4

TA18DB04

31

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

5

KT18DB01

34

KK045

Phạm Minh Vương

Khoa kế toán kiểm toán

6

KT18DB02

35

KK025

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa kế toán kiểm toán

7

KT18DB03

34

KK025

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa kế toán kiểm toán

8

LK18DB01

48

KI198

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

Khoa Luật

9

QT18DB01

39

QT332

Nguyễn Trần Cẩm Linh

Khoa Quản trị kinh doanh

10

QT18DB02

38

QT332

Nguyễn Trần Cẩm Linh

Khoa Quản trị kinh doanh

11

QT18DB03

42

QT484

Lê Thị Ngọc Tú

Khoa Quản trị kinh doanh

12

QT18DB04

40

QT484

Lê Thị Ngọc Tú

Khoa Quản trị kinh doanh

13

XD18DB01

10

CT263

Trần Thanh Danh

Khoa Xây dựng và điện

14

TN18DB01

42

KT226

Nguyễn Minh Thơ

Khoa Tài chính ngân hàng

15

TN18DB02

43

KT242

Phan Hồng Hạnh

Khoa Tài chính ngân hàng

16

TN18DB03

42

KT222

Phạm Thu Hương

Khoa Tài chính ngân hàng

17

SH18DB01

24

SH462

Lê Quang Anh Tuấn

Khoa Công nghệ sinh học

18

TA19DB01

34

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

19

TA19DB02

35

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

20

TA19DB03

33

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

21

TA19DB04

33

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

22

TA19DB05

31

NN220

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

23

TA19DB06

31

NN220

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

24

KT19DB01

43

KK045

Phạm Minh Vương

Khoa kế toán kiểm toán

25

KT19DB02

43

KK025

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa kế toán kiểm toán

26

KT19DB03

43

KK065

Nguyễn Anh Hoàng Sơn

Khoa Kế toán kiểm toán

27

LK19DB01

53

KI182

Lê Thị Tuyết Hà

Khoa Luật

28

LK19DB02

54

KI210

Nguyễn Thị Hồng

Khoa Luật

29

QT19DB01

47

QT479

Huỳnh Kim Tôn

Khoa Quản trị kinh doanh

30

QT19DB02

49

QT479

Huỳnh Kim Tôn

Khoa Quản trị kinh doanh

31

QT19DB03

50

QT559

Lê Duy Khang

Khoa Quản trị kinh doanh

32

QT19DB04

47

QT559

Lê Duy Khang

Khoa Quản trị kinh doanh

33

QT19DB05

48

QT471

Nguyễn Ngọc Đan Thanh

Khoa Quản trị kinh doanh

34

TN19DB01

39

KT242

Phan Hồng Hạnh

Khoa Tài chính ngân hàng

35

TN19DB02

40

KT242

Phan Hồng Hạnh

Khoa Tài chính ngân hàng

36

TN19DB03

40

KT201

Trần Hoàng Trúc Linh

Khoa Tài chính ngân hàng

37

TN19DB04

41

KT260

Nguyễn Thị Thu Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

38

SH19DB01

13

SH346

Lao Đức Thuận

Khoa Công nghệ sinh học

39

LK19LFL1

17

 

Nguyễn Thành Luân

Khoa Đào tạo đặc biệt

40

KT20DB01

50

KK066

Trần Đình Sơn Anh Minh

Khoa kế toán kiểm toán

41

KT20DB02

50

KK045

Phạm Minh Vương

Khoa kế toán kiểm toán

42

KT20DB03

50

KK016

Vũ Quốc Thông

Khoa kế toán kiểm toán

43

KT20DB04

51

KK016

Vũ Quốc Thông

Khoa kế toán kiểm toán

44

KT20DBE1

20

KK065

Nguyễn Anh Hoàng Sơn

Khoa Kế toán kiểm toán

45

LK20DB01

45

KI182

Lê Thị Tuyết Hà

Khoa Luật

46

LK20DB02

40

KI150

Nguyễn Thị Tâm

Khoa Luật

47

LK20DB03

39

KI110

Nguyễn Huỳnh Anh Như

Khoa Luật

48

QT20DB01

47

QT559

Lê Duy Khang

Khoa Quản trị kinh doanh

49

QT20DB02

47

QT559

Lê Duy Khang

Khoa Quản trị kinh doanh

50

QT20DB03

50

QT471

Nguyễn Ngọc Đan Thanh

Khoa Quản trị kinh doanh

51

QT20DB04

50

QT471

Nguyễn Ngọc Đan Thanh

Khoa Quản trị kinh doanh

52

QT20DB05

49

QT336

Trương Mỹ Diễm

Khoa Quản trị kinh doanh

53

QT20DB06

40

QT336

Trương Mỹ Diễm

Khoa Quản trị kinh doanh

54

QT20DBE1

19

QT486

Thái Thanh Tuấn

Khoa Quản trị kinh doanh

55

SH20DB01

12

SH346

Lao Đức Thuận

Khoa Công nghệ sinh học

56

TA20DB01

36

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

57

TA20DB02

35

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

58

TA20DB03

35

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

59

TA20DB04

35

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

60

TA20DB05

32

NN220

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

61

TA20DB06

31

 

Nguyễn Thị Thanh Thủy

Khoa Đào tạo đặc biệt

62

TN20DB01

47

KT219

Phan Quỳnh Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

63

TN20DB02

49

KT219

Phan Quỳnh Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

64

TN20DB03

50

KT195

Nguyễn Thị Ánh Như

Khoa Tài chính ngân hàng

65

TN20DB04

49

KT222

Phạm Thu Hương

Khoa Tài chính ngân hàng

66

TN20DB05

49

KT231

Vũ Bích Ngọc

Khoa Đào tạo đặc biệt

67

TN20DB06

50

KT226

Nguyễn Minh Thơ

Khoa Tài chính ngân hàng

68

TN20DBE1

21

KT260

Nguyễn Thị Thu Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

69

XD20DB01

12

CT263

Trần Thanh Danh

Khoa Xây dựng và điện

70

LK20LFL1

16

 

Nguyễn Thành Luân

Khoa Đào tạo đặc biệt

71

DH21BT01C

18

SH346

Lao Đức Thuận

Khoa Công nghệ sinh học

72

DH21AC01C

49

KK025

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa kế toán kiểm toán

73

DH21AC02C

48

KK025

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa kế toán kiểm toán

74

DH21AC03C

49

KK016

Vũ Quốc Thông

Khoa kế toán kiểm toán

75

DH21CS01C

37

TH100

Dương Hữu Thành

Khoa Công nghệ thông tin

76

DH21CS02C

37

TH100

Dương Hữu Thành

Khoa Công nghệ thông tin

77

DH21BL01C

50

KI206

Huỳnh Thị Kim Lan

Khoa Luật

78

DH21BL02C

50

KI198

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

Khoa Luật

79

DH21EL01C

31

 

Nguyễn Thị Thanh Thủy

Khoa Đào tạo đặc biệt

80

DH21EL02C

30

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

81

DH21EL03C

30

NN269

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

82

DH21EL04C

27

Nguyễn Thành Luân

Khoa Đào tạo đặc biệt

83

DH21EL05C

30

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

84

DH21EL06C

30

NN243

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

85

DH21JL01C

39

AV180

Phạm Minh Tú

Khoa Ngoại ngữ

86

DH21CL01C

49

AV172

Nguyễn Lý Uy Hân

Khoa Ngoại ngữ

87

DH21BA01C

50

QT486

Thái Thanh Tuấn

Khoa Quản trị kinh doanh

88

DH21BA02C

49

QT486

Thái Thanh Tuấn

Khoa Quản trị kinh doanh

89

DH21BA03C

48

QT479

Huỳnh Kim Tôn

Khoa Quản trị kinh doanh

90

DH21BA04C

48

QT479

Huỳnh Kim Tôn

Khoa Quản trị kinh doanh

91

DH21BA05C

49

QT471

Nguyễn Ngọc Đan Thanh

Khoa Quản trị kinh doanh

92

DH21FB01C

50

KT231

Vũ Bích Ngọc

Khoa Đào tạo đặc biệt

93

DH21FB02C

50

KT231

Vũ Bích Ngọc

Khoa Đào tạo đặc biệt

94

DH21FB03C

50

KT260

Nguyễn Thị Thu Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

95

DH21FB04C

49

KT219

Phan Quỳnh Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

96

DH21CE01C

12

CT263

Trần Thanh Danh

Khoa Xây dựng và điện

97

LK21FL01

 

 

Nguyễn Thành Luân

Khoa Đào tạo đặc biệt

Khóa 2018: 17 CVHT

Khóa 2019: 22 CVHT

Khóa 2020: 31 CVHT

Khóa 2021: 27 CVHT