STT
TÊN LỚP
SĨ SỐ
MÃ GIẢNG VIÊN
HỌ & TÊN CVHT
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC
1
2
3
4
5
6
TA18DB01
33
NN220
Bùi Thị Thục Quyên
Khoa Ngoại ngữ
TA18DB02
29
TA18DB03
31
NN243
Bùi Đỗ Công Thành
TA18DB04
KT18DB01
34
KK045
Phạm Minh Vương
Khoa kế toán kiểm toán
KT18DB02
35
KK025
Nguyễn Thị Hồng Hanh
7
KT18DB03
8
LK18DB01
48
KI198
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
Khoa Luật
9
QT18DB01
39
QT332
Nguyễn Trần Cẩm Linh
Khoa Quản trị kinh doanh
10
QT18DB02
38
11
QT18DB03
42
QT484
Lê Thị Ngọc Tú
12
QT18DB04
40
13
XD18DB01
CT263
Trần Thanh Danh
Khoa Xây dựng và điện
14
TN18DB01
KT226
Nguyễn Minh Thơ
Khoa Tài chính ngân hàng
15
TN18DB02
43
KT242
Phan Hồng Hạnh
16
TN18DB03
KT222
Phạm Thu Hương
17
SH18DB01
24
SH462
Lê Quang Anh Tuấn
Khoa Công nghệ sinh học
18
TA19DB01
19
TA19DB02
20
TA19DB03
NN269
Nguyễn Châu Bích Tuyền
21
TA19DB04
22
TA19DB05
23
TA19DB06
KT19DB01
25
KT19DB02
26
KT19DB03
KK065
Nguyễn Anh Hoàng Sơn
Khoa Kế toán kiểm toán
27
LK19DB01
53
KI182
Lê Thị Tuyết Hà
28
LK19DB02
54
KI210
Nguyễn Thị Hồng
QT19DB01
47
QT479
Huỳnh Kim Tôn
30
QT19DB02
49
QT19DB03
50
QT559
Lê Duy Khang
32
QT19DB04
QT19DB05
QT471
Nguyễn Ngọc Đan Thanh
TN19DB01
TN19DB02
36
TN19DB03
KT201
Trần Hoàng Trúc Linh
37
TN19DB04
41
KT260
Nguyễn Thị Thu Trang
SH19DB01
SH346
Lao Đức Thuận
LK19LFL1
Nguyễn Thành Luân
Khoa Đào tạo đặc biệt
KT20DB01
KK066
Trần Đình Sơn Anh Minh
KT20DB02
KT20DB03
KK016
Vũ Quốc Thông
KT20DB04
51
44
KT20DBE1
45
LK20DB01
46
LK20DB02
KI150
Nguyễn Thị Tâm
LK20DB03
KI110
Nguyễn Huỳnh Anh Như
QT20DB01
QT20DB02
QT20DB03
QT20DB04
52
QT20DB05
QT336
Trương Mỹ Diễm
QT20DB06
QT20DBE1
QT486
Thái Thanh Tuấn
55
SH20DB01
56
TA20DB01
57
TA20DB02
58
TA20DB03
59
TA20DB04
60
TA20DB05
61
TA20DB06
Nguyễn Thị Thanh Thủy
62
TN20DB01
KT219
Phan Quỳnh Trang
63
TN20DB02
64
TN20DB03
KT195
Nguyễn Thị Ánh Như
65
TN20DB04
66
TN20DB05
KT231
Vũ Bích Ngọc
67
TN20DB06
68
TN20DBE1
69
XD20DB01
70
LK20LFL1
71
DH21BT01C
72
DH21AC01C
73
DH21AC02C
74
DH21AC03C
75
DH21CS01C
TH100
Dương Hữu Thành
Khoa Công nghệ thông tin
76
DH21CS02C
77
DH21BL01C
KI206
Huỳnh Thị Kim Lan
78
DH21BL02C
79
DH21EL01C
80
DH21EL02C
81
DH21EL03C
82
DH21EL04C
83
DH21EL05C
84
DH21EL06C
85
DH21JL01C
AV180
Phạm Minh Tú
86
DH21CL01C
AV172
Nguyễn Lý Uy Hân
87
DH21BA01C
88
DH21BA02C
89
DH21BA03C
90
DH21BA04C
91
DH21BA05C
92
DH21FB01C
93
DH21FB02C
94
DH21FB03C
95
DH21FB04C
96
DH21CE01C
97
LK21FL01
Khóa 2018: 17 CVHT
Khóa 2019: 22 CVHT
Khóa 2020: 31 CVHT
Khóa 2021: 27 CVHT