Skip Ribbon Commands
Skip to main content
Cố vấn học tập
DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP LỚP SINH VIÊN KHOÁ 2017, 2018, 2019, 2020 NĂM HỌC 2020 - 2021 KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT

STT

TÊN LỚP

HỌ & TÊN CVHT

ĐƠN VỊ CÔNG TÁC

 

1

KT17DB01

Phạm Minh Vương

Khoa kế toán kiểm toán

2

KT17DB02

Phạm Minh Vương

Khoa kế toán kiểm toán

3

KT17DB03

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa Kế toán kiểm toán

4

KT17DB04

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa Kế toán kiểm toán

5

LK17DB01

Lê Thị Tuyết Hà

Khoa Luật

6

LK17DB02

Lê Thị Tuyết Hà

Khoa Luật

7

QT17DB01

Nguyễn Trần Cẩm Linh

Khoa Quản trị kinh doanh

8

QT17DB02

Nguyễn Trần Cẩm Linh

Khoa Quản trị kinh doanh

9

QT17DB03

Nguyễn Trần Cẩm Linh

Khoa Quản trị kinh doanh

10

QT17DB04

Nguyễn Trần Cẩm Linh

Khoa Quản trị kinh doanh

11

QT17DB05

Đoàn Thị Thanh Thúy

Khoa Quản trị kinh doanh

12

TA17DB01

Đoàn Kim Khoa

Khoa Ngoại ngữ

13

TA17DB02

Tô Thị Kim Hồng

Khoa Đào tạo đặc biệt

14

TA17DB03

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

15

TA17DB04

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

16

TN17DB01

Nguyễn Minh Thơ

Khoa Tài chính ngân hàng

17

TN17DB02

Nguyễn Thị Thu Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

18

TN17DB03

Trần Thế Sao

Khoa Tài chính ngân hàng

19

TA18DB01

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

20

TA18DB02

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

21

TA18DB03

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

22

TA18DB04

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

23

KT18DB01

Phạm Minh Vương

Khoa kế toán kiểm toán

24

KT18DB02

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa kế toán kiểm toán

25

KT18DB03

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa kế toán kiểm toán

26

LK18DB01

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

Khoa Luật

27

QT18DB01

Nguyễn Trần Cẩm Linh

Khoa Quản trị kinh doanh

28

QT18DB02

Nguyễn Trần Cẩm Linh

Khoa Quản trị kinh doanh

29

QT18DB03

Nguyễn Nhựt Quang

Khoa Quản trị kinh doanh

30

QT18DB04

Nguyễn Nhựt Quang

Khoa Quản trị kinh doanh

31

XD18DB01

Trần Thanh Danh

Khoa Xây dựng và điện

32

TN18DB01

Nguyễn Minh Thơ

Khoa Tài chính ngân hàng

33

TN18DB02

Phan Hồng Hạnh

Khoa Tài chính ngân hàng

34

TN18DB03

Phạm Thu Hương

Khoa Tài chính ngân hàng

35

SH18DB01

Lê Quang Anh Tuấn

Khoa Công nghệ sinh học

36

TA19DB01

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

37

TA19DB02

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

38

TA19DB03

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

39

TA19DB04

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

40

TA19DB05

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

41

TA19DB06

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

42

KT19DB01

Phạm Minh Vương

Khoa kế toán kiểm toán

43

KT19DB02

Nguyễn Thị Hồng Hanh

Khoa kế toán kiểm toán

44

KT19DB03

Nguyễn Anh Hoàng Sơn

Khoa Kế toán kiểm toán

45

LK19DB01

Lê Thị Tuyết Hà

Khoa Luật

46

LK19DB02

Nguyễn Thị Hồng

Khoa Luật

47

QT19DB01

Huỳnh Kim Tôn

Khoa Quản trị kinh doanh

48

QT19DB02

Huỳnh Kim Tôn

Khoa Quản trị kinh doanh

49

QT19DB03

Lê Duy Khang

Khoa Quản trị kinh doanh

50

QT19DB04

Lê Duy Khang

Khoa Quản trị kinh doanh

51

QT19DB05

Nguyễn Ngọc Đan Thanh

Khoa Quản trị kinh doanh

52

TN19DB01

Phan Hồng Hạnh

Khoa Tài chính ngân hàng

53

TN19DB02

Phan Hồng Hạnh

Khoa Tài chính ngân hàng

54

TN19DB03

Trần Hoàng Trúc Linh

Khoa Tài chính ngân hàng

55

TN19DB04

Nguyễn Thị Thu Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

56

TN19DB05

Lương Thị Thúy Hường

Khoa Tài chính ngân hàng

57

SH19DB01

Lao Đức Thuận

Khoa Công nghệ sinh học

58

LK19LFL1

Tô Thị Kim Hồng

Khoa Đào tạo đặc biệt

59

KT20DB01

Trần Đình Sơn Anh Minh

Khoa kế toán kiểm toán

60

KT20DB02

Phạm Minh Vương

Khoa kế toán kiểm toán

61

KT20DB03

Vũ Quốc Thông

Khoa kế toán kiểm toán

62

KT20DB04

Vũ Quốc Thông

Khoa kế toán kiểm toán

63

KT20DBE1

Nguyễn Anh Hoàng Sơn

Khoa Kế toán kiểm toán

64

LK20DB01

Lê Thị Tuyết Hà

Khoa Luật

65

LK20DB02

Nguyễn Thị Tâm

Khoa Luật

66

LK20DB03

Nguyễn Huỳnh Anh Như

Khoa Luật

67

QT20DB01

Lê Duy Khang

Khoa Quản trị kinh doanh

68

QT20DB02

Lê Duy Khang

Khoa Quản trị kinh doanh

69

QT20DB03

Nguyễn Ngọc Đan Thanh

Khoa Quản trị kinh doanh

70

QT20DB04

Nguyễn Ngọc Đan Thanh

Khoa Quản trị kinh doanh

71

QT20DB05

Trương Mỹ Diễm

Khoa Quản trị kinh doanh

72

QT20DB06

Trương Mỹ Diễm

Khoa Quản trị kinh doanh

73

QT20DBE1

Tô Thị Kim Hồng

Khoa Đào tạo đặc biệt

74

SH20DB01

Lao Đức Thuận

Khoa Công nghệ sinh học

75

TA20DB01

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

76

TA20DB02

Bùi Đỗ Công Thành

Khoa Ngoại ngữ

77

TA20DB03

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

78

TA20DB04

Nguyễn Châu Bích Tuyền

Khoa Ngoại ngữ

79

TA20DB05

Bùi Thị Thục Quyên

Khoa Ngoại ngữ

80

TA20DB06

Tô Thị Kim Hồng

Khoa Đào tạo đặc biệt

81

TN20DB01

Phan Quỳnh Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

82

TN20DB02

Phan Quỳnh Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

83

TN20DB03

Nguyễn Thị Ánh Như

Khoa Tài chính ngân hàng

84

TN20DB04

Phạm Thu Hương

Khoa Tài chính ngân hàng

85

TN20DB05

Vũ Bích Ngọc

Khoa Đào tạo đặc biệt

86

TN20DB06

Nguyễn Minh Thơ

Khoa Tài chính ngân hàng

87

TN20DBE1

Nguyễn Thị Thu Trang

Khoa Tài chính ngân hàng

88

XD20DB01

Trần Thanh Danh

Khoa Xây dựng và điện

89

LK20LFL1

Tô Thị Kim Hồng

Khoa Đào tạo đặc biệt