STT
TÊN LỚP
HỌ & TÊN CVHT
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC
1
KT17DB01
Phạm Minh Vương
Khoa kế toán kiểm toán
2
KT17DB02
3
KT17DB03
Nguyễn Thị Hồng Hanh
Khoa Kế toán kiểm toán
4
KT17DB04
5
LK17DB01
Lê Thị Tuyết Hà
Khoa Luật
6
LK17DB02
7
QT17DB01
Nguyễn Trần Cẩm Linh
Khoa Quản trị kinh doanh
8
QT17DB02
9
QT17DB03
10
QT17DB04
11
QT17DB05
Đoàn Thị Thanh Thúy
12
TA17DB01
Đoàn Kim Khoa
Khoa Ngoại ngữ
13
TA17DB02
Tô Thị Kim Hồng
Khoa Đào tạo đặc biệt
14
TA17DB03
Nguyễn Châu Bích Tuyền
15
TA17DB04
16
TN17DB01
Nguyễn Minh Thơ
Khoa Tài chính ngân hàng
17
TN17DB02
Nguyễn Thị Thu Trang
18
TN17DB03
Trần Thế Sao
19
TA18DB01
Bùi Thị Thục Quyên
20
TA18DB02
21
TA18DB03
Bùi Đỗ Công Thành
22
TA18DB04
23
KT18DB01
24
KT18DB02
25
KT18DB03
26
LK18DB01
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
27
QT18DB01
28
QT18DB02
29
QT18DB03
Nguyễn Nhựt Quang
30
QT18DB04
31
XD18DB01
Trần Thanh Danh
Khoa Xây dựng và điện
32
TN18DB01
33
TN18DB02
Phan Hồng Hạnh
34
TN18DB03
Phạm Thu Hương
35
SH18DB01
Lê Quang Anh Tuấn
Khoa Công nghệ sinh học
36
TA19DB01
37
TA19DB02
38
TA19DB03
39
TA19DB04
40
TA19DB05
41
TA19DB06
42
KT19DB01
43
KT19DB02
44
KT19DB03
Nguyễn Anh Hoàng Sơn
45
LK19DB01
46
LK19DB02
Nguyễn Thị Hồng
47
QT19DB01
Huỳnh Kim Tôn
48
QT19DB02
49
QT19DB03
Lê Duy Khang
50
QT19DB04
51
QT19DB05
Nguyễn Ngọc Đan Thanh
52
TN19DB01
53
TN19DB02
54
TN19DB03
Trần Hoàng Trúc Linh
55
TN19DB04
56
TN19DB05
Lương Thị Thúy Hường
57
SH19DB01
Lao Đức Thuận
58
LK19LFL1
59
KT20DB01
Trần Đình Sơn Anh Minh
60
KT20DB02
61
KT20DB03
Vũ Quốc Thông
62
KT20DB04
63
KT20DBE1
64
LK20DB01
65
LK20DB02
Nguyễn Thị Tâm
66
LK20DB03
Nguyễn Huỳnh Anh Như
67
QT20DB01
68
QT20DB02
69
QT20DB03
70
QT20DB04
71
QT20DB05
Trương Mỹ Diễm
72
QT20DB06
73
QT20DBE1
74
SH20DB01
75
TA20DB01
76
TA20DB02
77
TA20DB03
78
TA20DB04
79
TA20DB05
80
TA20DB06
81
TN20DB01
Phan Quỳnh Trang
82
TN20DB02
83
TN20DB03
Nguyễn Thị Ánh Như
84
TN20DB04
85
TN20DB05
Vũ Bích Ngọc
86
TN20DB06
87
TN20DBE1
88
XD20DB01
89
LK20LFL1