2. ACCO1401_Kế toán trong doanh nghiệp (Accounting in business)
3. ACCO2301_Nguyên lý kế toán
ACCO2301_Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting)
4. ACCO2302_Kế toán tài chính
5. ACCO2303_Kế toán tài chính quốc tế 1 (International Financial Accounting - P.1)
6. ACCO2304_Kế toán tài chính quốc tế 2 (International Financial Accounting - P.2)
7. ACCO2305_Kế toán quản trị căn bản 1 (Fundamentals of Management Accounting - P.1)
8. ACCO2306_Kế toán quản trị căn bản 2 (Fundamentals of Management Accounting - P.2)
9. ACCO2401_Kế toán tài chính 1
10. ACCO3301_Kế toán tài chính 3
11. ACCO3302_Kiểm toán 1
12. ACCO3303_Hệ thống thông tin kế toán 2
13. ACCO3305_Kiểm toán 2
14. ACCO3306_Kế toán ngân hàng
15. ACCO3311_Kế toán và lập báo cáo thuế
16. ACCO3312_Kiểm soát nội bộ
17. ACCO3313_Kiểm toán hoạt động
18. ACCO3315_Hệ thống thông tin kế toán 1
19. ACCO3317_Kế toán quốc tế 1
20. ACCO3318_Kế toán quốc tế 2
21. ACCO3319_Kiểm toán thực hành
22. ACCO3320_Kế toán hành chính sự nghiệp
23. ACCO3323_Kiểm toán 1 (ENG)
24. ACCO3324_Kiểm toán 2 (ENG)
25. ACCO3401_Kế toán tài chính 2
26. ACCO3402_Kế toán quản trị nâng cao (Management Accounting)
27. ACCO4199_Báo cáo chuyên đề
28. ACCO4301_Kế toán chi phí
29. ACCO4302_Kế toán quản trị
30. ACCO4699_Khóa luận tốt nghiệp
31. ACCO4899_Thực tập tốt nghiệp
32. EDUC1201_Kỹ năng học tập
33. FINA3324_Tài chính hành chính sự nghiệp
34. MISY3302_Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp